CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT ĐỂ TRẢI NGHIỆM GAME

1. Kiến trúc “Zen 5” 5 cho phép tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn so với thế hệ trước.
2. Nền tảng AMD Socket AM5 có trang bị PCIe Gen 5 với khả năng băng thông cao hơn.
3. Công nghệ AMD 3D V-Cache™ thế hệ thứ 2, giải pháp độc quyền hàng đầu của AMD để tích hợp dung lượng bộ nhớ lớn vào chip nhằm mang lại hiệu suất chơi game tối ưu.
4. AMD Ryzen Master dễ dàng cá nhân hóa hiệu suất của bạn.
5. Công nghệ AMD EXPO có thể mở khóa hiệu suất bộ nhớ được cải thiện để bắt đầu trò chơi nhanh hơn 1 .
6. Khả năng AI AMD Radeon™ sẵn sàng khi ghép nối bộ xử lý Ryzen™ 9000 series với đồ họa Radeon™ 7000 Series, lý tưởng cho các ứng dụng AI dành cho người dùng đam mê

1. Thông tin có trong đây chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Các mốc thời gian, lộ trình và/hoặc ngày phát hành sản phẩm được hiển thị ở đây chỉ là kế hoạch và có thể thay đổi. “Zen 5” là tên mã cho kiến trúc AMD và không phải là tên sản phẩm. GD-122.
2. Tăng tốc tối đa cho bộ xử lý AMD Ryzen là tần số tối đa có thể đạt được bởi một lõi đơn trên bộ xử lý chạy khối lượng công việc đơn luồng bùng nổ. Tăng tốc tối đa sẽ thay đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở: keo tản nhiệt; làm mát hệ thống; thiết kế bo mạch chủ và BIOS; trình điều khiển chipset AMD mới nhất; và các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. GD-150.
3. Precision Boost Overdrive yêu cầu bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen Threadripper hoặc Ryzen 3000/4000/5000 series và bo mạch chủ tương thích. Bộ xử lý AMD Ryzen 3400G và 3200G series không tương thích. Vì Precision Boost Overdrive cho phép vận hành bộ xử lý ngoài các thông số kỹ thuật đã công bố của AMD, nên việc sử dụng tính năng này sẽ làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm AMD và cũng có thể làm mất hiệu lực bảo hành do nhà sản xuất hệ thống hoặc nhà bán lẻ cung cấp. Tính khả dụng của Precision Boost Overdrive trong các hệ thống máy tính để bàn OEM được xây dựng sẵn sẽ khác nhau tùy theo cài đặt của nhà sản xuất PC. Kiểm tra với nhà sản xuất PC trước khi mua. GD-179.
4. Dự báo của AMD tính đến tháng 9 năm 2024, dựa trên thử nghiệm trước khi sản xuất cũng như mô hình hóa các bộ xử lý cạnh tranh chưa có trên thị trường. GNR-17.
5. Ép xung và/hoặc hạ điện áp bộ xử lý và bộ nhớ AMD, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc thay đổi tần số xung nhịp/bộ nhân hoặc thời gian/điện áp bộ nhớ, để hoạt động ngoài các thông số kỹ thuật đã công bố của AMD sẽ làm mất hiệu lực bất kỳ bảo hành sản phẩm AMD nào được áp dụng, ngay cả khi được kích hoạt thông qua phần cứng và/hoặc phần mềm AMD. Điều này cũng có thể làm mất hiệu lực các bảo hành do nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ hệ thống cung cấp. Người dùng chịu mọi rủi ro và nghĩa vụ có thể phát sinh do ép xung/hạ điện áp bộ xử lý AMD, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc hỏng hóc hoặc hư hỏng phần cứng, giảm hiệu suất hệ thống và/hoặc mất dữ liệu, hỏng hóc hoặc lỗ hổng. GD-106.
© 2025 Advanced Micro Devices, Inc. Mọi quyền được bảo lưu. AMD, logo AMD Arrow, 3D V-Cache, EXPO, Radeon, Ryzen và các kết hợp của chúng là các nhãn hiệu của Advanced Micro Devices, Inc. Một số công nghệ AMD có thể yêu cầu bên thứ ba kích hoạt hoặc bật. Các tính năng được hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo hệ điều hành. Vui lòng xác nhận với nhà sản xuất hệ thống để biết các tính năng cụ thể. Không có công nghệ hoặc sản phẩm nào có thể hoàn toàn an toàn.
General Specifications
- Name:
AMD Ryzen™ 9 9900X3D
- Family:
Ryzen
- Series:
Ryzen 9000 Series
- Form Factor:
Desktops , Boxed Processor
- Market Segment:
Enthusiast Desktop
- AMD PRO Technologies:
No
- Regional Availability:
Global
- Former Codename:
Granite Ridge AM5
- Architecture:
Zen 5
- # of CPU Cores:
12
- Multithreading (SMT):
Yes
- # of Threads:
24
- Max. Boost Clock:
Up to 5.5 GHz
- Base Clock:
4.4 GHz
- L1 Cache:
960 KB
- L2 Cache:
12 MB
- L3 Cache:
128 MB
- Default TDP:
120W
- Processor Technology for CPU Cores:
TSMC 4nm FinFET
- Processor Technology for I/O Die:
TSMC 6nm FinFET
- Package Die Count:
3
- Unlocked for Overclocking:
Yes
- AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology:
Yes
- Precision Boost Overdrive:
Yes
- Curve Optimizer Voltage Offsets:
Yes
- AMD Ryzen™ Master Support:
Yes
- CPU Socket:
AM5
- Supporting Chipsets:
A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850
- CPU Boost Technology:
Precision Boost 2
- Instruction Set:
x86-64
- Supported Extensions:
AES , AVX512 , AVX2 , AVX , FMA3 , MMX-plus , SSE2 , SSE4.2 , SSE4A , SSE4.1 , SSE3 , SSSE3 , SSE , x86-64
- Thermal Solution (PIB):
Not Included
- Recommended Cooler:
Liquid cooler recommended for optimal performance
- Max. Operating Temperature (Tjmax):
95°C
- *OS Support:
Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit
Connectivity
- Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports:
4
- Native USB 2.0 (480Mbps) Ports:
1
- PCI Express® Version:
PCIe® 5.0
- Native PCIe® Lanes (Total/Usable):
28 , 24
- NVMe Support:
Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10
- System Memory Type:
DDR5
- Memory Channels:
2
- Max. Memory:
192 GB
- System Memory Subtype:
UDIMM
- Max Memory Speed:
2x1R
2x2R
4X1R
4x2R
DDR5-5600
DDR5-5600
DDR5-3600
DDR5-3600
- ECC Support:
Yes (Requires mobo support)
Graphics Capabilities
- Graphics Model:
AMD Radeon™ Graphics
- Graphics Core Count:
2
- Graphics Frequency:
2200 MHz
- USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode:
Yes
Product IDs
- Product ID Boxed:
100-100001368WOF
- Product ID Tray:
100-000001368
Key Feature
- Supported Technologies:
AMD EXPO™ Technology , AMD Ryzen™ Technologies