Linh hoạt kết nối đa dạng
Kết nối đa cổng
Với cổng HDMI và DP, việc kết nối các thiết bị ngoại vi với màn hình trở nên vô cùng dễ dàng. Sự tiện lợi này không chỉ giúp bạn thiết lập nhanh chóng mà còn cải thiện năng suất nhờ chuỗi tác vụ liền mạch và mượt mà.

Thiết lập nhanh chóng trong phút chốc
Chân đế Easy Setup
Chân đế Easy Setup giúp bạn dễ dàng thiết lập một không gian làm việc hoàn hảo mà không cần dụng cụ. Chỉ cần một nút bấm để linh hoạt điều chỉnh, phù hợp mọi nhu cầu.
Làm việc thâu đêm, mắt vẫn dịu êm
Chứng nhận TUV Chăm Sóc Mắt Thông Minh
Màn hình giúp giảm thiểu mỏi mắt, cho bạn thoải mái làm việc suốt đêm dài. Độ sáng và nhiệt độ màu tự động điều chỉnh theo môi trường, mang lại trải nghiệm dễ chịu. Đạt chứng nhận TUV Chăm Sóc Mắt Thông Minh, Samsung giúp hạn chế tối đa hiện tượng nhấp nháy màn hình, giảm thiểu tác động của ánh sáng xanh có hại nhờ chế độ bảo vệ mắt Eye Saver.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng
350 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
Độ phân giải
4K (3,840 x 2,160)
Thời gian phản hồi
5ms
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hiển Thị
Screen Size (Class)
27
Flat / Curved
Flat
Active Display Size (HxV) (mm)
596.736mm(H) x 335.664mm(V)
Screen Curvature
N/A
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
IPS
Độ sáng
350 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000:1(Typ)
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
HDR(High Dynamic Range)
HDR10
HDR10+
N/A
Mini LED Local Dimming
N/A
Độ phân giải
4K (3,840 x 2,160)
Thời gian phản hồi
5ms
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 1.07B
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
N/A
Color Gamut (DCI Coverage)
N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99% (Typ)
Tần số quét
Max 60Hz
Tính năng chung
Eye Saver Mode
N/A
0.00 W Off mode
N/A
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Picture in Picture
Yes
Picture-By-Picture
Yes
Quantum Dot Color
N/A
Image Size
Yes
Daisy Chain
N/A
Windows Certification
Windows 11
FreeSync
N/A
G-Sync
N/A
VESA Adaptive-Sync
N/A
Off Timer Plus
Yes
Black Equalizer
N/A
Virtual AIM Point
N/A
Core Sync
N/A
Game Bar 2.0
N/A
Gaming Hub
N/A
Refresh Rate Optimizor
N/A
Super Arena Gaming UX
N/A
HDMI-CEC
N/A
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Adaptive Picture
Yes
Ultrawide Game View
N/A
KVM Switch
N/A
Smart Service
Smart Type
N/A
Hệ Điều Hành
N/A
Bixby
N/A
Far-Field Voice Interaction
N/A
TV Plus
N/A
Universal Guide
N/A
Alexa Built-in
N/A
SmartThings Hub
N/A
Multi Device Experience
N/A
My Contents
N/A
ScreenVitals
N/A
Multi View
N/A
Smart Calibration
N/A
NFT
N/A
Knox Vault
N/A
Remote Access
Yes
Giao diện
Hiển thị không dây
N/A
D-Sub
N/A
HDCP Version (D-Sub)
N/A
DVI
N/A
HDCP Version (DVI)
N/A
Display Port
1 EA
Display Port Version
1.2
HDCP Version (DP)
2.2
Display Port Out
N/A
Display Port Out Version
N/A
Mini-Display Port
N/A
HDCP Version (Mini-DP)
N/A
HDMI
1 EA
HDMI Version
2
HDCP Version (HDMI)
2.2
Micro HDMI
N/A
Micro HDMI Version
N/A
HDCP Version (Micro HDMI)
N/A
Tai nghe
N/A
Bộ chia USB
2
USB Hub Version
N/A
USB-C
N/A
USB-C Charging Power
N/A
HDCP Version (USB-C)
N/A
ThunderBolt 4
N/A
ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)
N/A
Version of Thunderbolt
N/A
HDCP Version (Thunderbolt)
N/A
Ethernet (LAN)
N/A
Wireless LAN Tích hợp
Yes (WiFi5)
Bluetooth
N/A
Built-in Camera
N/A
Windows Hello Certification
N/A
Âm thanh
Loa
N/A
Speaker Output
N/A
Adaptive Sound
N/A
Hoạt động
Nhiệt độ
10℃~40℃
Độ ẩm
10%~80%, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
Yes
Cân bằng xám
N/A
Điều chỉnh đồng bộ
N/A
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
N/A
Thiết kế
Front Color
BLACK
Rear Color
BLACK
Stand Color
BLACK
Dạng chân đế
SIMPLE
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
N/A
Độ nghiêng
-2.0°(±2.0°)~25.0°(±2.0°)
Khớp quay
N/A
Xoay
-3.0° (±2.0°) ~ +3.0° (±2.0°)
Treo tường
100 x 100
Rửa tiết kiệm
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
N/A
Recycled Plastic
Over 10 %
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
80 W
Power Consumption (Typ)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)
N/A
Tên sản phẩm
Internal Power
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
612.9 x 473.2 x 180 mm
Không có chân đế
612.9 x 367.7 x 41.6 mm
Thùng máy (RxCxD)
687 x 160 x 484 mm
Trọng lượng
Có chân đế (RxCxD)
5.0 kg
Không có chân đế
3.5 kg
Thùng máy
6.6 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện
1.5 m
D-Sub Cable
N/A
DVI Cable
N/A
HDMI Cable
Yes
HDMI to DVI Cable
N/A
HDMI to Micro HDMI Cable
N/A
DP Cable
N/A
USB Type-C Cable
N/A
Install CD
N/A
USB 3.0 Cable
N/A
USB Type-C to Type-A Gender Cable
N/A
Remote Controller
N/A
Camera
N/A
Pogo Gender
N/A
Software Support
Security Update Period (At least 5 years)
N/A
Bảo Hành
Thời gian bảo hành
24 Tháng