Màn hình Dual QHD
Màn hình chuẩn HDR 1000
Tần số quét 240Hz thần tốc
Bắt rõ chi tiết, vượt mọi đối thủ
VESA DisplayHDR 1000
Thấy mọi chi tiết, thẳng tiến vinh quang. Độ sáng tối đa 1,000 nit và tỷ lệ tương phản 1,000,000:1 chấp cả bóng mù đến cảnh chói sáng, nhờ khả năng tăng cường hiển thị và độ sâu màu. Lợi thế từ nay nằm trong tay bạn khi không còn góc tối để kẻ thù ẩn nấp!


Hành động kịch tích, mượt mà tuyệt đỉnh
AMD FreeSync Premium Pro
Pha hành động kịch tính trở nên liền mạch, mượt mà. Còn các cảnh game phức tạp với chuyển động nhanh sẽ hiển thị ổn định tuyệt đối không giật hình khi có AMD FreeSync Premium Pro giúp bạn bật lợi thế giao tranh.
*Hình ảnh mô phỏng với mục đích minh họa.* AMD FreeSync Premium Pro được hỗ trợ bởi card đồ họa Radeon Rx 200 và các mẫu tiếp theo.
Trạm game cực chất
Chế độ bảo vệ mắt
Màn hình đậm cá tính
Thông số kỹ thuật
Độ cong màn hình
1000R
Tỷ lệ khung hình
32:9
Độ sáng
420 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản tĩnh
2,500 : 1
Độ phân giải
7,680 x 2,160
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Hiển Thị
Screen Size (Class)
57
Flat / Curved
Curved
Active Display Size (HxV) (mm)
1394.6112 x 392.2344 mm
Screen Curvature
1000R
Tỷ lệ khung hình
32:9
Tấm nền
VA
Độ sáng
420 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
350 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
2,500 : 1
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega DCR
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 1000
HDR10+
HDR10+ Gaming
Mini LED Local Dimming
Yes (2,392 zones)
Độ phân giải
7,680 x 2,160
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 1B
Color Gamut (DCI Coverage)
Typ 95%
Tần số quét
Max 240Hz
Tính năng chung
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Hình-trong-Hình
Yes
Picture-By-Picture
Yes
Quantum Dot Color
Yes
Image Size
Yes
Windows Certification
Windows 10
FreeSync
FreeSync Premium Pro
Off Timer Plus
Yes
Black Equalizer
Yes
Virtual AIM Point
Yes
Core Sync
Yes
Refresh Rate Optimizor
Yes
Super Arena Gaming UX
Yes
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Adaptive Picture
Yes
KVM Switch
Yes
Giao diện
Display Port
1 EA
Display Port Version
2.1
HDCP Version (DP)
2.2
Display Port Out Version
No
HDMI
3 EA
HDMI Version
2.1
HDCP Version (HDMI)
2.2
Micro HDMI Version
No
Tai nghe
Yes
Bộ chia USB
2
USB Hub Version
3.0
USB-C Charging Power
No
Âm thanh
Speaker Output
No
Hoạt động
Nhiệt độ
10℃~40℃
Độ ẩm
10%~80%, Non-Condensing
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
Yes
Chế độ màu sắc
Entertain/Graphic/Eco/Game Standard/FPS/RTS/RPG/Sports/Original/Custom
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
Yes
Thiết kế
Front Color
BLACK
Rear Color
WHITE
Stand Color
Black
Dạng chân đế
HAS
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0mm( ± 5.0mm)
Độ nghiêng
-3.0º(± 2°) ~ 10.0º(± 2°)
Khớp quay
-15.0º (± 2°)~ 15.0º(± 2°)
Treo tường
100 x 100
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC100-240V 50/60Hz
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
300 W
Tên sản phẩm
Internal Power
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
1327.5 x 601.0 x 499.6 mm
Không có chân đế
15.4 kg
Thùng máy
26.8 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện
1.5 m
HDMI Cable
Yes
DP Cable
Yes
USB 3.0 Cable
Yes
Chứng chỉ
UL Glare Free
Yes
- Bảo hành 24 tháng