THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng
350 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000 : 1 (Typ.)
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Tần số quét
Max 180Hz
Hiển Thị
Screen Size (Class)
27
Flat / Curved
Flat
Active Display Size (HxV) (mm)
596.736(H)x335.664(V)
Screen Curvature
N/A
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
IPS
Độ sáng
350 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000 : 1 (Typ.)
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 400
HDR10+
N/A
Mini LED Local Dimming
N/A
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 16.7M
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
N/A
Color Gamut (DCI Coverage)
N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99%
Tần số quét
Max 180Hz
Tính năng chung
Eye Saver Mode
N/A
0.00 W Off mode
N/A
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Picture in Picture
N/A
Picture-By-Picture
N/A
Quantum Dot Color
N/A
Image Size
Yes
Daisy Chain
N/A
Windows Certification
Windows 11
FreeSync
FreeSync
G-Sync
N/A
VESA Adaptive-Sync
N/A
Off Timer Plus
Yes
Black Equalizer
Yes
Virtual AIM Point
Yes
Core Sync
N/A
Game Bar 2.0
N/A
Gaming Hub
N/A
Refresh Rate Optimizor
Yes
Super Arena Gaming UX
Yes
HDMI-CEC
N/A
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Adaptive Picture
N/A
Ultrawide Game View
N/A
KVM Switch
N/A
Smart Service
Smart Type
N/A
Hệ Điều Hành
N/A
Bixby
N/A
Far-Field Voice Interaction
N/A
TV Plus
N/A
Universal Guide
N/A
Alexa Built-in
N/A
SmartThings Hub
N/A
Multi Device Experience
N/A
My Contents
N/A
ScreenVitals
N/A
Multi View
N/A
Smart Calibration
N/A
NFT
N/A
Knox Vault
N/A
Remote Access
N/A
Giao diện
Hiển thị không dây
N/A
D-Sub
N/A
HDCP Version (D-Sub)
N/A
DVI
N/A
HDCP Version (DVI)
N/A
Display Port
1 EA
Display Port Version
1.2
HDCP Version (DP)
2.2
Display Port Out
N/A
Display Port Out Version
N/A
Mini-Display Port
N/A
HDCP Version (Mini-DP)
N/A
HDMI
1 EA
HDMI Version
2
HDCP Version (HDMI)
2.2
Micro HDMI
N/A
Micro HDMI Version
N/A
HDCP Version (Micro HDMI)
N/A
Tai nghe
N/A
Bộ chia USB
N/A
USB Hub Version
N/A
USB-C
N/A
USB-C Charging Power
N/A
HDCP Version (USB-C)
N/A
ThunderBolt 4
N/A
ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1)
N/A
Version of Thunderbolt
N/A
HDCP Version (Thunderbolt)
N/A
Ethernet (LAN)
N/A
Wireless LAN Tích hợp
N/A
Bluetooth
N/A
Built-in Camera
N/A
Windows Hello Certification
N/A
Âm thanh
Loa
N/A
Speaker Output
N/A
Adaptive Sound
N/A
Hoạt động
Nhiệt độ
10~40 ℃
Độ ẩm
10~80,non-condensing
Hiệu chuẩn
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
N/A
Cân bằng xám
N/A
Điều chỉnh đồng bộ
N/A
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
N/A
Thiết kế
Front Color
BLACK
Rear Color
BLACK
Stand Color
BLACK
Dạng chân đế
HAS PIVOT
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0mm( ± 5.0mm)
Độ nghiêng
-2.0° (±2.0°) ~ 25.0° (±2.0°)
Khớp quay
-30° (±3.0°) ~ +30° (±3.0°)
Xoay
-92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)
Treo tường
100 x 100
Rửa tiết kiệm
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng
N/A
Recycled Plastic
N/A
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
48 W
Power Consumption (Typ)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
N/A
Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)
N/A
Tên sản phẩm
External Adaptor
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
613 x 552 x 263.5 mm
Không có chân đế
613 x 361.5 x 70 mm
Thùng máy
695 x 159 x 478 mm
Trọng lượng
Có chân đế (RxCxD)
6.4 kg
Không có chân đế
3.4 kg
Thùng máy
8.3 kg
Phụ kiện
Chiều dài cáp điện
1.5 m
D-Sub Cable
N/A
DVI Cable
N/A
HDMI Cable
Yes
HDMI to DVI Cable
N/A
HDMI to Micro HDMI Cable
N/A
DP Cable
Yes
USB Type-C Cable
N/A
Thunderbolt 3 Cable
N/A
Install CD
N/A
USB 3.0 Cable
N/A
USB Type-C to Type-A Gender Cable
N/A
Remote Controller
N/A
Camera
N/A
Pogo Gender
N/A
Chứng chỉ
UL Glare Free
N/A
Pantone Validated
N/A
TCO Certified
N/A
Software Support
Security Update Period (At least 5 years)
N/A
Bảo Hành
Thời gian bảo hành
24 Tháng