
Odyssey Cup
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng
350 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000 : 1 (Typ.)
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Tần số quét
Max 180Hz
Hiển Thị
Screen Size (Class)
32
Flat / Curved
Flat
Active Display Size (HxV) (mm)
698.112(H)x392.688(V)
Screen Curvature
N/A
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
IPS
Độ sáng
350 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
1000 : 1 (Typ.)
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega ∞ DCR
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 400
HDR10+
N/A
Mini LED Local Dimming
N/A
Độ phân giải
QHD (2,560 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 16.7M
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
N/A
Color Gamut (DCI Coverage)
N/A
Độ bao phủ của không gian màu sRGB
99%
Tần số quét
Max 180Hz
Tính năng chung
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Image Size
Yes
Windows Certification
Windows 11
FreeSync
FreeSync
Off Timer Plus
Yes
Black Equalizer
Yes
Virtual AIM Point
Yes
Refresh Rate Optimizor
Yes
Super Arena Gaming UX
Yes
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Giao diện
Display Port
1 EA
Display Port Version
1.2
HDCP Version (DP)
2.2
HDMI
1 EA
HDMI Version
2
HDCP Version (HDMI)
2.2
Tai nghe
N/A
Hoạt động
Nhiệt độ
10~40 ℃
Độ ẩm
10~80,non-condensing
Thiết kế
Front Color
BLACK
Rear Color
BLACK
Stand Color
BLACK
Dạng chân đế
HAS PIVOT
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0mm( ± 5.0mm)
Độ nghiêng
-2.0° (±2.0°) ~ 25.0° (±2.0°)
Khớp quay
-30° (±3.0°) ~ +30° (±3.0°)
Xoay
-92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)
Treo tường
100 x 100
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
59 W
Tên sản phẩm
External Adaptor
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
714.2 x 581.9 x 263.5 mm
Không có chân đế
714.2 x 418.4 x 70 mm
Thùng máy
798 x 166 x 519 mm
Trọng lượng
Có chân đế (RxCxD)
7.4 kg
Không có chân đế
4.4 kg
Thùng máy
9.7 kg
Bảo Hành
Thời gian bảo hành
24 Tháng