Tận hưởng một thiết kế liền mạch
Đột phá thiết kế cho mọi phong cách. Thiết kế ba cạnh không viền mang đến vẻ đẹp tinh giản cho màn hình, đồng thời mở rộng không gian trải nghiệm vượt trội. Sắc xanh bao phủ bên ngoài kết hợp cùng chân đế chữ Y tạo thành điểm nhấn sang trọng cho bàn làm việc của bạn.
Mượt mà không gián đoạn
Mở ra thế giới giải trí sống động. Công nghệ FreeSync đồng bộ tốc độ dựng hình của card đồ họa và màn hình, giúp giảm thiểu các tình trạng xé hình và giựt hình thường thấy. Thưởng thức mọi bộ phim yêu thích với từng chuyển động mượt mà hơn bao giờ hết.
Lý tưởng cho mọi trận game
Chế độ Game thay đổi các khung hình tùy theo dòng game, mang đến dải sắc màu rực rỡ cùng độ tương phản sắc nét tối ưu. Cho bạn thưởng thức màn game sống động chưa từng thấy và dễ dàng thấy được kẻ địch đang ẩn nấp trong bóng tối.
Tinh chỉnh sắc nét từng chi tiết
Công nghệ tấm nền VA cải tiến mang đến tỷ lệ tương phản 3000:1 với sắc đen sâu thẳm và sắc trắng thuần khiết. Giảm thiểu ánh sáng bị rò rỉ tại các góc màn hình, khiến các chi tiết trong khung hình sáng nhất hay tối nhất đều nổi bật và sắc nét hoàn hảo.
Thoải mái trải nghiệm
Bảo vệ tối ưu đôi mắt của bạn. Công nghệ mới trên CR50 giảm thiểu độ mỏi cho mắt, tăng cường sự thoải mái khi bạn làm việc trong thời gian dài. Công nghệ Chống Nhấp Nháy loại bỏ các nhấp nháy khó chịu thường thấy trên màn hình, trong khi Chế Độ Bảo Vệ Mắt hạn chế lượng ánh sáng xanh dễ khiến mắt mỏi mệt. Kéo dài trải nghiệm xem tuyệt hảo cho bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ sáng
250 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
3,000:1(Typ.)
Độ phân giải
1,920 x 1,080
Screen Curvature
1800R
Thời gian phản hồi
4(GTG)
Hiển Thị
Screen Size (Inch)
26.9
Kích thước màn hình (cm)
68.4
Screen Size (Class)
27
Flat / Curved
Curved
Active Display Size (HxV) (mm)
596.736mm x 335.664mm
Screen Curvature
1800R
Tỷ lệ khung hình
16:9
Tấm nền
VA
Độ sáng
250 cd/㎡
Peak Brightness (Typical)
300 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
220 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
3,000:1(Typ.)
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega
Độ phân giải
FHD (1,920 x 1,080)
Thời gian phản hồi
4ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Hỗ trợ màu sắc
Max 1B
Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)
72%
Tần số quét
Max 60Hz
Tính năng chung
Samsung MagicBright
Yes
Eco Saving Plus
Yes
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Chế độ chơi Game
Yes
Image Size
Yes
Windows Certification
Windows 10
FreeSync
Yes
Giao diện
Hiển thị không dây
No
D-Sub
1 EA
DVI
No
Dual Link DVI
No
Display Port
No
Display Port Version
No
Display Port Out
No
Display Port Out Version
No
Mini-Display Port
No
HDMI
1 EA
HDMI Version
1.4
Tai nghe
No
Tai nghe
Yes
USB Ports
No
USB Hub Version
No
USB-C
No
USB-C Charging Power
No
Âm thanh
Loa
No
USB Sound Bar (Ready)
No
Hoạt động
Nhiệt độ
10℃~40℃
Độ ẩm
10%~80%, Non-Condensing
Thiết kế
Màu sắc
DARK BLUE GRAY
Dạng chân đế
SIMPLE
Độ nghiêng
-2.0°(±2.0°)~+22.0°(±2.0°)
Treo tường
75 x 75
Pin & Sạc
Nguồn cấp điện
AC 100~240V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
35 W
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)
Less than 0.3 W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)
Less than 0.3 W
Tên sản phẩm
External Adaptor
Kích thước
Có chân đế (RxCxD)
614.2 x 466.2 x 251.2 mm
Không có chân đế
614.2 x 362.8 x 73.8 mm
Thùng máy (RxCxD)
710.0 x 177.0 x 460.0 mm
Trọng lượng
Có chân đế (RxCxD)
4.3 kg
Không có chân đế
3.5 kg
Thùng máy
6.5 kg
Bảo Hành
Thời gian bảo hành
24 Tháng