Thông số kỹ thuật
Hình dạng thiết bị
2.5 inch
Kích thước (RxCxS)
100 X 69.85 X 6.8 (mm)
Trọng lượng
Khoảng 45.0g
Dung lượng bộ nhớ
Samsung V-NAND 3bit MLC
Tính năng chung
Mục đích sử dụng
Máy tính cá nhân
Dung lượng lưu trữ
4.000 GB (1 GB=1 tỷ byte theo IDEMA) * Dung lượng sử dụng thực tế có thể ít hơn (do định dạng, phân vùng, hệ điều hành, ứng dụng, v.v.)n
Hình dạng thiết bị
2.5 inch
Giao diện
Giao diện SATA 6 Gb/s, tương thích với giao diện SATA 3 Gb/s & SATA 1.5 Gb/s
Kích thước (RxCxS)
100 X 69.85 X 6.8 (mm)
Trọng lượng
Khoảng 45.0g
Dung lượng bộ nhớ
Samsung V-NAND 3bit MLC
Bộ điều khiển
Bộ điều khiển Samsung MKX
Bộ nhớ Cache
Samsung 4 GB DDR4 SDRAM Công Suất Thấp
Tính năng đặc biệt
Hỗ trợ TRIM
Có
Hỗ trợ S.M.A.R.T
Có
GC (Bộ thu gom rác)
Thuật toán thu gom rác tự động
Hỗ trợ mã hóa
Mã hóa AES 256-bit (Class 0), TCG/Opal, IEEE1667 (Ổ đĩa được mã hóa)
Hỗ trợ WWN
Có
Chế độ chờ
Có
Công suất
Tốc độ đọc tuần tự
Đọc tuần tự lên tới 560 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
Tốc độ ghi tuần tự
Ghi tuần tự lên tới 530 MB/s * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt
Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD32)
Lên tới 98.000 IOPS đọc ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt
Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD32)
Lên tới 88.000 IOPS ghi ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt
Đọc ngẫu nhiên (4KB, QD1)
Lên tới 13.000 IOPS đọc ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ Intelligent TurboWrite đang được kích hoạt
Ghi ngẫu nhiên (4KB, QD1)
Lên tới 36.000 IOPS ghi ngẫu nhiên * Hiệu suất có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống ** Được đo bằng công nghệ TurboWrite thông minh đang được kích hoạt
Môi trường
Tiêu thụ điện năng trung bình (Mức hệ thống)
Trung bình: 2,5 W *Tối đa: 5,0 W (Chế độ truyền tốc độ cao)* Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
Tiêu thụ điện năng (không tải)
Tối đa 35 mW * Mức tiêu thụ điện năng thực tế có thể thay đổi tùy theo cấu hình và phần cứng hệ thống
Điện áp cho phép
5V ± 5 % Điện áp cho phép
Độ tin cậy (MTBF)
Bền bỉ 1,5 triệu giờ (MTBF)
Nhiệt độ vận hành
0 – 70℃
Va chạm
1.500 G & 0,5 ms (Nửa chu kỳ hình sin)
Phụ kiện đi kèm
Bộ cài đặt
Không có sẵn
Phần mềm
Phần mềm quản lý
Phần mềm Magician quản lý SSD, Phần mềm Data Migration để nâng cấp SSD
- Bảo hành 60 tháng theo hộp