Details
Được thiết kế để có hiệu suất tối đa với độ ồn tối thiểu, PSU NZXT C Series Gold ATX 3.1 sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của GPU và CPU hàng đầu.
- Tuân thủ tiêu chuẩn ATX 3.1 để cung cấp năng lượng cho các linh kiện PC hiệu suất cao với độ ổn định, hiệu quả và khả năng chống xung điện.
- Đầu nối 12V-2×6 bền bỉ, chịu nhiệt có thể cung cấp tới 600 watt cho card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 40 Series.
- Quạt ổ trục động lực học chất lỏng 135mm với chế độ Zero Fan hoàn toàn im lặng khi tải dưới 50%.
- 100% tụ điện Nhật Bản cao cấp giúp cải thiện thời gian duy trì và giảm thiểu nhiễu gợn sóng, đảm bảo cung cấp điện đáng tin cậy và ổn định.
- Thiết kế dạng mô-đun hoàn toàn cho phép chỉ kết nối những dây cáp cần thiết, giảm sự lộn xộn để luồng khí lưu thông tốt hơn và thiết kế gọn gàng hơn.
- Kiểu dáng nhỏ gọn giúp giải phóng không gian đáng kể để quản lý cáp và tăng luồng không khí lưu thông trong vỏ máy.
- Nhờ chất lượng xây dựng cao và thử nghiệm sản phẩm nghiêm ngặt, PSU NZXT được bảo hành 10 năm. (Liên hệ hãng hỗ trợ)
Inside the Box
C850 Gold
1
24-Pin ATX Power Cable
1
4+4-Pin CPU Power Cables
1
8-pin CPU Power Cable
1
6+2-pin PCIe Power Cable
3
16-pin (12+4) 12V-2×6 PCIe Cable
1
SATA Cables
3
Peripherals Cables
1
6-32 Screws
4
AC Power Cord
1
OUTPUT CONNECTORS
- 24-pin ATX Power Cable:1
- 4+4-pin CPU Power Cable:1
- 8-pin CPU Power Cable:1
- 6+2-pin PCIe Power Cable:3
- 16-pin (12+4) 12V-2×6 PCIe Cable:1
- SATA Cable:12
- Peripherals Cable:4
CABLE SPECS
- 24-pin ATX Power Cable:600mm with nylon sleeving
- 4+4-pin CPU Power Cable:700mm with nylon sleeving
- 8-pin CPU Power Cable:700mm with nylon sleeving
- 6+2-pin PCIe Power Cable:650mm with nylon sleeving
- 16-pin (12+4) 12V-2×6 PCIe Cable:650mm with nylon sleeving
- SATA Cable:500 + 150mm
- Peripherals Cable:500 + 150mm
AC INPUT RATING
- 100 – 240Vac:10A-5A 50Hz-60Hz
- 200 – 240Vac:-
DC OUTPUT RATING
- 3.3V / +5V:22A (120W)
- 12V:70.83A (850W)
- 5Vsb:3A (15W)
- Total:850W
ENERGY EFFICIENCY
- Rating:80 Plus Gold
- 10% loading:85.8% @115Vac
- 20% loading:89.5% @115Vac
- 50% loading:91.7% @115Vac
- 100% loading:89.2% @115Vac
Electrical Features
- PF Correction:Active @0.99
- Protections:OVP (Overvoltage Protection) / UVP (Undervoltage Protection) / SCP (Short Circuit Protection) / OTP (Over Temperature Protection) / OPP (Overpower Protection) / OCP (Overcurrent Protection) /
FAN SPECS
- Dimensions:135 x 135 x 25 mm
- Speed:2300 ± 10% RPM
- Airflow:93.02 CFM (Min.)
- Noise:44.5 dBA max
- Bearing:Fluid Dynamic Bearing (FDB)
Operation
- MTBF:100,000 hours
- Temperature:0 – 50 °C
DIMENSIONS
- Width:150 mm
- Height:86 mm
- Depth:160 mm
GENERAL
- Material(s):Steel, PCB and Plastic
- Compliance Standard:ATX12V v3.1 / EPS12V v2.92
- Regulation & Certification:FCC, Canada, CE, CB(IEC 62368-1), UKCA,
- CCC, BSMI, BIS, RCM, UAE, TUV, cTUVus, KC, CP65
- Warranty:10 Years
- Model Number (Black):PA-8G2BB-CN / PA-8G2BB-UK / PA-8G2BB-US /
- PA-8G2BB-EU / PA-8G2BB-JP / PA-8G2BB-AU /
- Model Number (White):PA-8G2BW-CN / PA-8G2BW-UK / PA-8G2BW-US / PA-8G2BW-EU / PA-8G2BW-JP / PA-8G2BW-AU
- EAN (Black):5056547204765 (CN) / 5056547204772 (UK) / 5056547204789 (US) / 5056547204796 (EU) / 5056547204802 (JP) / 5056547204819 (AU) /
- EAN (White):5056547206387 (CN) / 5056547206394 (UK) / 5056547206400 (US) / 5056547206417 (EU) / 5056547206424 (JP) / 5056547206431 (AU)
- UPC (Black):810074844833 (CN) / 810074844840 (UK) / 810074844857 (US) / 810074844864 (EU) / 810074844871 (JP) / 810074844888 (AU) /
- UPC (White):810074846448 (CN) / 810074846455 (UK) / 810074846462 (US) / 810074846479 (EU) / 810074846486 (JP) / 810074846493 (AU)
- Bảo hành chính hãng 36 tháng