
MPG 322URX QD-OLED
Hiện thực hoá chiến thắng của bạn với màn hình chơi game MPG 322URX QD-OLED. Màn hình này được trang bị tấm nền QD-OLED 3840×2160 (UHD), tốc độ quét hình 240Hz và thời gian phản hồi nhanh 0,03ms (GtG). Đạt chứng nhận VESA ClearMR 13000 và DisplayHDR True Black 400 đảm bảo khả năng hiển thị hình ảnh cực kỳ sống động và giảm thiểu hiện tượng nhòe chuyển động. OLED Care 2.0 giúp giảm nguy cơ burn-in trên màn hình OLED. Đối với các game thủ chơi game console, MPG 322URX QD-OLED được trang bị các cổng HDMI 2.1 với băng thông 48Gbps, hỗ trợ 120Hz, VRR và ALLM và cổng DisplayPort 2.1a cung cấp băng thông 80Gbps cho màn hình chơi game và các tác vụ chuyên nghiệp. Màn hình hỗ trợ phần cứng trong tương lai mà không làm giảm hiệu suất.


Dòng MSI PERFORMANCE GAMING (MPG) đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách và hiệu năng. Mọi sản phẩm thuộc dòng MPG được thiết kế tỉ mỉ để không chỉ nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn, mà còn được dùng để thể hiện cá tính thông qua thiết kế thẩm mỹ ấn tượng và công nghệ tiên tiến.
Dòng MPG thể hiện bản chất của sự sành điệu và thời thượng, mang đến cho game thủ một nền tảng để thể hiện với nhiều màu sắc và kiểu dáng bắt mắt. Đối với những người đam mê hiệu năng hàng đầu và hăng hái thể hiện bản thân thì dòng sản phẩm MPG là sự lựa chọn tối thượng. Đó cũng là các thiết bị đem đến sự đổi mới thực sự cho thế giới game đáp ứng được sự tưởng tượng trong lòng game thủ.







Thiết kế cho tương lai
DisplayPort 2.1a (UHBR20) cải thiện độ ổn định, chất lượng và khả năng tương thích với phần cứng trong tương lai, tăng băng thông kênh đơn từ 8,1Gbps lên 20Gbps và đạt tổng cộng 80Gbps — gấp 2,5 lần so với DisplayPort 1.4a. DisplayPort 2.1a (UHBR20) đáp ứng nhu cầu về tốc độ quét hình cao ở độ phân giải cao, hỗ trợ trực tiếp 4K ở 240Hz mà không cần tính năng DSC và hỗ trợ các chức năng DSR và DLDSR.

Sẵn sàng cho tiêu chuẩn G-Sync Compatible
Hỗ trợ tính năng đồng bộ G-SYNC Compatible đảm bảo trải nghiệm chơi game mượt mà hơn, không bị xé hình bằng cách đồng bộ tốc độ quét hình của màn hình với GPU. Tính năng này làm giảm hiện tượng xé hình, giật hình và độ trễ đầu vào để có trải nghiệm mượt mà hơn, đặc biệt là trong các trò chơi có nhịp độ nhanh. Ngoài ra, tính năng này hỗ trợ đầy đủ phần cứng trong tương lai, cho phép game thủ tối đa hiệu suất của GPU tiên tiến. Điều này đảm bảo khả năng tương thích liền mạch và chất lượng hình ảnh tối ưu, cho phép người dùng tận dụng tối đa các tính năng mới như ray tracing và VRR (variable refresh rates).
MSI QD-OLED
Đảm bảo tin cậy
Màn hình MSI OLED được thiết kế để có hình ảnh đẹp, lâu dài. Thiết kế tản nhiệt tùy chỉnh và màng graphene tiên tiến cải thiện khả năng tản nhiệt, trong khi phần mềm chuyên dụng giúp giảm khả năng bị burn-in trên màn hình theo thời gian.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Panel Resolution
3840×2160 (UHD)
DYNAMIC REFRESH RATE TECHNOLOGY
G-Sync Compatible
ACTIVATED RANGE
48~240Hz
Adobe RGB / DCI-P3 / sRGB
98% / 99% / 138% (CIE1976 Standard)
Carton Dimension
(W X D X H)
975 x 185 x 515 mm
(38.3 x 7.2 x 20.2 inch)
Panel Size
31.5″
Aspect ratio
16:9
Pixel Pitch (H x V)
0.1814 (H) x 0.1814 (V)
Refresh Rate
240Hz
Response time
0.03ms (GtG)
Viewing angle
178°(H) / 178°(V)
Dimension with Stand
(W x D x H)
718 x 242 x 483mm
28.2 x 9.5 x 19.0 inch
Curved
Flat
Frameless Design
Yes
Dimension without Stand
(W x D x H)
718 x 69 x 418 mm
(28.2 x 2.7 x 16.4 inch)
Brightness
SDR: 250
HDR: 450 (Typ.) (True Black 400 with 10% APL)
1000 (Typ.) (Peak 1000 with 3% APL)
Contrast Ratio
1500000:1 (Typ.)
Adjustment
(Pivot) -10° ~ 10°
Weight
9.6 kg ( 21.1 lbs) / 12.9 kg ( 28.4 lbs)
Panel Type
QD-OLED
DCR
100000000:1
Active Display Area (mm)
699.48 (H) x 394.73 (V)
Surface Treatment
Anti-glare
Display Colors
1.07B, 10 bits
Video ports
2x HDMI™ 2.1 (UHD@240Hz)
1x DisplayPort 2.1a (UHBR20)
1x Type-C (DP alt.) w/ 98W PD
USB ports
2x USB 5Gbps Type-A
1x USB 5Gbps Type-B
Audio ports
1 x Headphone-out
Kensington Lock
Yes
VESA Mounting
100 x 100 mm
Power Type
Internal Power Board
Power Input
100~240V, 50/60Hz
Signal Frequency
30~563.76 KHz (H) / 48~240Hz(V)
Adjustment (Tilt)
-5° ~ 15°
Adjustment (Swivel)
-30° ~ 30°
Adjustment (Height)
0 ~ 110 mm
Note
HDMI™: 3840 x 2160 (Up to 240Hz)
DisplayPort: 3840 x 2160 (Up to
240Hz)
Type-C: 3840 x 2160 (Up to 240Hz)
Support: HDMI™ CEC, KVM, PIP/PBP
HDR Support
DisplayHDR True Black 400
PIP / PBP Function
Yes
Accessories
1x HDMI™ Cable (2.1),
1x DisplayPort Cable (2.1a),
1x Power Cord (C13),
1x Quick Guide,
1x USB Type-B to A Cable,
4x VESA Screw
Warranty
36 tháng
FEATURES

Tốc độ làm mới cao 180Hz
Trải nghiệm chơi game mượt mà với tốc độ làm mới 180Hz, mang đến cho bạn lợi thế trong các trò chơi chuyển động nhanh.

Màn hình QD-OLED
Công nghệ QD nổi tiếng của MSI, kết hợp với công nghệ tấm nền OLED mới nhất, những màn hình này cho chất lượng hình ảnh tốt nhất và
độ tương phản cao đáng kinh ngạc khi chơi game

Tốc độ làm mới cao 240Hz
Trải nghiệm chơi game mượt mà với tốc độ làm mới cực nhanh,
mang đến cho bạn lợi thế trong các trò chơi chuyển động nhanh.

Thời gian phản hồi 0,03 nhanh nhất
Thời gian phản hồi nhanh hơn và mượt mà hơn nhiều so với màn hình LCD thông thường. Thời gian phản hồi lên đến 0,03 ms GtG vượt quá
các yêu cầu về tốc độ làm mới phổ biến nhất.

OLED Care 2.0
MSI đã phát triển một phiên bản tiên tiến hơn để cung cấp một số
dịch vụ chăm sóc và giảm đáng kể khả năng màn hình OLED
bị lão hóa.

Gaming Intelligence
Một khởi đầu mới của trò chơi AI, bao gồm Độ sáng thông minh, Tầm ngắm thông minh, AI nhìn ban đêm và Điều chỉnh âm thanh

USB Type-C Power Delivery 98W
Tích hợp kết nối USB Type-C với công suất cung cấp 98W cho phép bạn dễ dàng kết nối và sạc thiết bị của mình.

Graphene film với Tản nhiệt tùy chỉnh
Màng Graphene và thiết kế tản nhiệt tùy chỉnh, sự kết hợp giữa hai yếu tố này cho phép màn hình hoạt động mà không cần quạt làm mát đang hoạt động, đạt được thiết kế không quạt. Điều này đảm bảo phân tán nhiệt hiệu quả và im lặng, kéo dài hơn nữa tuổi thọ của tấm nền.
CONNECTIONS

1. Earphone out
2. 2 x HDMI™ 2.1 (UHD@240Hz)
3. Display Port 2.1
4. USB Type-C (PD 98W)
5. USB Type-B
6. 2 x USB Type-A
7. 5-way Joystick Navigator
8. AC-in
9. Kensington lock