
Màn hình tuyệt đỉnh
Nâng trình giải trí

Loạt tính năng tuyệt đỉnh
Thu trọn vào tầm mắt

Thỏa sức đắm mình trong từng chi tiết sống động.
Curved Dual QHD
Đắm chìm trong trải nghiệm chơi game toàn cảnh với màn hình cong 1000R. Màn hình siêu rộng 32:9 tương đương hai màn hình 16:9 đặt cạnh nhau, giúp bạn luôn dẫn trước đối thủ một bước nhờ tầm nhìn được mở rộng toàn diện.


Phát hiện mọi chi tiết ẩn
Ngay cả trong vùng tối
VESA DisplayHDR 600
Game thủ dễ dàng nhìn thấu bức tranh toàn cảnh. Đó là nhờ công nghệ DisplayHDR 600 mang đến độ tương phản cao hơn, với màu đen sâu hơn và màu trắng sáng hơn, giúp chi tiết tỏa sáng rõ nét ngay cả trong những khung hình tối nhất.
Giảm tối thiểu giật lắc
Chắc phần thắng trong tay
Tấn số quét 144Hz & Thời gian phản hồi 1ms
Bạn dễ dàng thăng hạng trong các tựa game đòi hỏi tốc độ. Nhờ Tần số quét 144Hz và thời gian phản hồi 1ms giúp giảm độ trễ, ghi lại các chuyển động chính xác, trải nghiệm chiến game hành động trở nên siêu mượt mà.

Hành động liền mạch, không lo gián đoạn
Công nghệ AMD FreeSync Premium Pro
Tự tin với những trận game hành động siêu tốc luôn mượt mà với tần số quét biến đổi (VRR) và công nghệ AMD FreeSync Premium Pro. GPU và màn hình được đồng bộ hóa làm giảm hiện tượng giật hình, trễ màn hình và xé hình, giúp bạn luôn trong tâm thế sẵn sàng cho những trận game căng thẳng nhất.1

Trung tâm đa nhiệm
Khơi nguồn toàn năng
Duy trì dễ dàng
Chuỗi chiến thắng vẻ vang
Chân đế công thái học
Không cần gồng mình vẫn vươn đỉnh chiến thắng. Bạn chỉ cần nghiêng và điều chỉnh màn hình cho đến khi mọi đối thủ đều nằm trong tầm nhìn hoàn hảo.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Screen Curvature
1000R
Tỷ lệ khung hình
32:9
Độ sáng
350 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
2500:1
Độ phân giải
DQHD (5,120 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178°(H)/178°(V)
Tần số quét
Max 144Hz
Thời gian bảo hành
24 Tháng
Screen Size (Class)
49
Flat / Curved
Curved
Active Display Size (HxV) (mm)
1191.936 (H) x 335.232 (V) (mm)
Screen Curvature
1000R
Tỷ lệ khung hình
32:9
Tấm nền
VA
Độ sáng
350 cd/㎡
Độ sáng (Tối thiểu)
280 cd/㎡
Tỷ lệ tương phản
2500:1
Contrast Ratio (Dynamic)
Mega DCR
HDR(High Dynamic Range)
VESA DisplayHDR 600
HDR10+
HDR10+ Gaming
Độ phân giải
DQHD (5,120 x 1,440)
Thời gian phản hồi
1ms(GTG)
Góc nhìn (ngang/dọc)
178˚/178˚
Hỗ trợ màu sắc
Max 1.07B
Color Gamut (DCI Coverage)
92% (CIE1976)
Tần số quét
Max 144Hz
Energy Saving Solution
Yes
Eye Saver Mode
Yes
Flicker Free
Yes
Hình-trong-Hình
Yes
Picture-By-Picture
Yes
Image Size
Yes
Windows Certification
Windows11
FreeSync
FreeSync Premium Pro
G-Sync
No
Off Timer Plus
Yes
Black Equalizer
Yes
Virtual AIM Point
Yes
Super Arena Gaming UX
Yes
Auto Source Switch
Auto Source Switch+
Adaptive Picture
Yes
Smart Type
No
Display Port
1 EA
Display Port Version
1.4
HDCP Version (DP)
2.2
HDMI
2 EA
HDMI Version
2.1
HDCP Version (HDMI)
2.2
Tai nghe
Yes
USB-C
No
USB-B Upstream Port
1
USB Type-A Downstream Port
2
USB Type-A Downstream Version
3.2 Gen1
Loa
No
Nhiệt độ
0 – 40 ℃
Độ ẩm
10 – 80 (Non-Condensing)
Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy
Yes
Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy
Yes
Mặt trước
Đen
Mặt sau
Đen
Chân đế
Đen
Dạng chân đế
HAS
HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)
120.0 mm (± 5.0 mm)
Độ nghiêng
-2.0° (± 2°) ~ +11.0° (± 2°)
Khớp quay
-15.0° (± 3°) ~ +15.0° (± 3°)
Treo tường
100 x 100
Recycled Plastic
10 ↑
Nguồn cấp điện
AC 100 – 240 V
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)
180 W
Tên sản phẩm
Internal Power
Có chân đế (RxCxD)
1147.6 x 568.4 x 420.5 mm
Không có chân đế (RxCxD)
1147.6 x 363.5 x 293.8 mm
Thùng máy (RxCxD)
1265 x 343 x 481 mm
Có chân đế
15.6 kg
Không có chân đế
10.6 kg
Thùng máy
20.6 kg
Chiều dài cáp điện
1.5 m
DP Cable
Yes
USB 3.0 Cable
Yes
- *Tần số quét và thời gian phản hồi có thể thay đổi tùy thuộc vào hiệu suất của nguồn đầu vào. *’1ms’ có nghĩa là một mili giây, là phạm vi thời gian phản hồi trung bình từ 1.00ms đến 1.99ms, được làm tròn thành số nguyên. *Dựa trên GtG được đo trong điều kiện kiểm tra nội bộ. Kết quả có thể thay đổi tùy theo nội dung và cài đặt màn hình (Yêu cầu cài đặt ‘Chế độ cực cao’). *GtG (Gray to Gray) đo thời gian để một pixel màn hình thay đổi từ giá trị xám này sang giá trị xám khác.
- * Ảnh màn hình được mô phỏng nhằm mục đích minh họa.
* Tính năng chính có thể khác với Thông số kỹ thuật chính