
HDR10
Độ tương phản chi tiết
Giờ đây công nghệ HDR đang được ứng dụng vào nhiều nội dung khác nhau. Màn hình này tương thích với HDR10 (dải động cao), hỗ trợ các mức độ màu sắc và độ sáng cụ thể, cho phép người xem thưởng thức màu sắc ấn tượng của nội dung.

IPS với sRGB 99% (điển hình)
Màu sắc chân thực và góc nhìn rộng
Màn hình LG IPS hiển thị màu sắc chính xác hoàn hảo. Với góc nhìn rộng, màn hình IPS có độ bao phủ phổ sRGB 99%.
OnScreen Control**
Tùy chỉnh hiển thị trên màn hình bằng nhấp chuột
Bỏ qua các phím vật lý thông thường, màn hình LG với phần mềm OnScreen Control cho phép bạn tùy chỉnh không gian hiển thị như chia màn hình, độ sáng tối… bằng cách nháp chuột đơn giản.

USB Type-C™ (DisplayPort Chế độ mới)
Kết nối dễ dàng
LG 29WQ600 có cổng USB Type-C™ hỗ trợ Chế độ DisplayPort Alt. Chỉ cần sử dụng một cáp USB Type-C, toàn bộ tín hiệu hình ảnh DisplayPort có thể được truyền sang màn hình bên ngoài mà không cần cáp màn hình chuyên dụng hoặc bộ chuyển đổi nào.
Nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn

1ms MBR
Every Movement Counts
With 1ms MBR, see smoother motion and less lag so you can react to movements quickly, putting you at the top of your game

AMD FreeSync™
Chuyển động nhanh và mượt mà
Với công nghệ AMD FreeSync™, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, mượt mà trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này giúp giảm hiện tượng trộn hình và giật hình.


Đồng bộ hành động năng động
Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync để giúp game thủ nắm bắt được khoảnh khắc quan trọng trong thời gian thực.


Black Stabilizer®
Tấn công trước trong bóng tối
Trình ổn định màu đen giúp người chơi game tránh được những tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi những tình huống khi bom flash phát nổ.


Crosshair®
Ngắm bắn tốt hơn
Điểm mục tiêu cố định ở chính giữa để tăng cường độ chính xác khi bắn.
Bảo vệ mắt của bạn với các tính năng
chăm sóc mắt
Chế độ đọc sách
Chế độ đọc sách điều chỉnh nhiệt độ màu và độ chói giúp giảm mỏi mắt và mang lại sự thoải mái cho mắt khi đọc tài liệu trên màn hình.
Chống nháy
Chế độ Chống nháy làm giảm hiện tượng nháy hình không thấy được trên màn hình, giúp giảm mỏi mắt. Nhờ đó bạn sẽ có môi trường làm việc thoải mái trong thời gian dài.
Ergonomic Design
Easy and Comfortable
The ergonomic stand makes it easy to flexibly adjust the height, tilt, and pivot of the screen in the optimal position for you.

3-side Borderless Icon

Tilt

THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraWide
Năm
Y22
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
29″
Kích thước (cm)
73 cm
Độ phân giải
2560 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
21:9
Kích thước điểm ảnh
0,2626 x 0,2628 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 90% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
144
Góc xem (CR≥10)
178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
SPECIAL FEATURES
HDR 10
Yes
Hiệu ứng HDR
Yes
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
Yes
Chống rung hình
Yes
Chế độ đọc sách
Yes
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
Yes
Super Resolution+
Yes
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
Yes
AMD FreeSync™
Yes
Trình ổn định màu đen
Yes
Đồng bộ hóa hành động thích ứng
Yes
Điểm ngắm
Yes
Chuyển đầu vào tự động
Yes
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Yes
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
Bộ điều khiển kép
Yes
Điều khiển trên màn hình
(Trình quản lý màn hình LG)
Yes
INPUT/OUTPUT
HDMI
Yes (1ea)
DisplayPort
Yes (1ea)
Phiên bản DP
1,4
USB-C
Yes (1ea)
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
2560 x 1080 tại 100Hz
Headphone out
3 pole (Chỉ âm thanh)
SOUND
Speaker
No-built in speaker
Maxx Audio
Yes
POWER
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
22W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
28W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
13W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi có chân đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
688,5 x 406,6 x 223,8mm
Kích thước không có chân đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
688,5 x 313,4 x 45,3mm
Kích thước khi vận chuyển
(Rộng x Cao x Dày)
822 x 159 x 413mm
Trọng lượng khi có chân đỡ
4.5kg
Trọng lượng không có chân đỡ
4.0kg
Trọng lượng khi vận chuyển
6.8kg
ACCESSORIES
HDMI
Yes