
Dành riêng cho game thủ
Màn hình
Cong 27” QHD (2560×1440)
HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)
Tốc độ
Tốc độ làm mới 180Hz
Thời gian phản hồi 1ms (GtG)
Công nghệ
AMD FreeSync™
VESA certified AdaptiveSync
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Giảm mờ chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi được bật, người dùng không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™ / DAS (Dynamic Action Sync – Đồng bộ hành động kép)
*Hiện tượng nháy hình có thể xảy ra khi 1ms MBR hoạt động.
Tốc độ làm mới 180Hz
Tốc độ được nâng cấp.
Tiêu chuẩn mới.
Chúng tôi đã nâng tiêu chuẩn tốc độ của UltraGear từ 144Hz lên 180Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 180Hz cho phép tải hình ảnh 180 lần một giây.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và tốc độ làm mới 180Hz.
Thời gian phản hồi 1ms (GtG)
Tốc độ vượt trội,
đắm mình trong trò chơi
Thời gian phản hồi 1ms siêu nhanh (GtG) giúp giảm hiện tượng bóng mờ ngược và đem đến cho bạn trải nghiệm chơi game hoàn toàn mới.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chọn “Chế độ nhanh hơn” để bật “Thời gian phản hồi 1ms”. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Trải nghiệm chơi game mượt mà

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hiệu suất của tính năng này được so sánh với model không áp dụng công nghệ đồng bộ hóa.
*Có thể xảy ra lỗi hoặc độ trễ tùy thuộc vào kết nối mạng.
Thiết kế cho game thủ
Nâng tầm trải nghiệm chơi game với thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng mang lại hình ảnh chân thực và chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng để giúp bạn chơi trò chơi thoải mái hơn. Chân đỡ chữ L gọn gàng chiếm ít diện tích, giúp bạn tận dụng được nhiều không gian trên bàn làm việc hơn.
Thiết kế viền siêu mỏng
Viền 3 cạnh siêu mỏng
Độ nghiêng
-5°~+15°


HDMI

DisplayPort
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
GUI chơi game
Phù hợp với phong cách chơi game của bạn
Người chơi có thể sử dụng On-Screen Display và OnScreen Control để dễ dàng tùy chỉnh cài đặt, từ điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản đến tạo phím tắt bằng cách đăng ký “Phím bấm do người dùng xác định”.
*Để tải xuống phần mềm OnScreen Control mới nhất, hãy truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Dynamic Action Sync
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync, game thủ có thể nắm bắt được những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực và phản ứng nhanh chóng.

Black Stabilizer
Tính năng Cân bằng tối giúp game thủ tránh được các tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát thân khi bom choáng phát nổ.

Điểm ngắm
Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

Bộ đếm FPS
Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết tình trạng tải nội dung. Mọi khung hình đều quan trọng, cho dù bạn đang biên tập, chơi trò chơi hay xem phim. Với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có được dữ liệu theo thời gian thực.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Bộ đếm FPS (Số khung hình mỗi giây): Đo số khung hình mỗi giây.
Thông số chính
Độ cong
1000R
Kích thước [Inch]
27
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
180
Tính năng
HDR 10
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
2024
Màn hình
Kích thước [Inch]
27
Kích thước [cm]
68,4
Độ phân giải
2560 x 1440
Kiểu tấm nền
VA
Tỷ lệ màn hình
16:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm]
0,233 x 0,233 mm
PPI (Số điểm ảnh trên inch)
109
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
250 cd/m²
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 95% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
2400:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
3000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
180
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Độ cong
1000R
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
Màu sắc được hiệu chuẩn tại nhà máy
CÓ
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Màu sắc yếu
CÓ
AMD FreeSync™
FreeSync
VESA Adaptive Sync
CÓ
Black Stabilizer
CÓ
Dynamic Action Sync
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Bộ đếm FPS
CÓ
Khóa do người dùng xác định
CÓ
Công tắc nhập tự động
CÓ
Tiết kiệm điện thông minh
CÓ
ỨNG DỤNG SW
Bộ điều khiển kép
CÓ
OnScreen Control (LG Screen Manager)
CÓ
KẾT NỐI
HDMI
CÓ (2ea)
Phiên bản HDMI
Hỗ trợ TMDS 6G tuân thủ HDMI 2.0
HDMI (Phiên bản HDCP)
2,2
DisplayPort
CÓ (1ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Phiên bản HDCP)
2,2
Đầu ra tai nghe
3 cực (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
Loại
Nguồn điện ngoài (Adapter)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật)
19W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)
22W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR)
23W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,3W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Có thể treo tường [mm]
100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
604,9 x 450,7 x 226,5
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
604,9 x 363,8 x 95,7
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
685,0 x 435,0 x 160
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
4,8
Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
3,5
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
6,3