
Dành riêng cho game thủ

Bắt đầu bằng tốc độ.
Luôn dẫn trước.
Định nghĩa lại trò chơi với tốc độ làm mới 180Hz được nâng cấp.
Màn hình
Màn hình FHD (1920×1080) 27”
HDR 10
Tốc độ
Tốc độ làm mới 180Hz
1ms MBR
Công nghệ
AMD FreeSync™
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
Tốc độ làm mới 180Hz
Tốc độ được nâng cấp.
Tiêu chuẩn mới.
Chúng tôi đã nâng tiêu chuẩn tốc độ của UltraGear từ 144Hz lên 180Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 180Hz cho phép tải hình ảnh 180 lần một giây.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và tốc độ làm mới 180Hz.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Giảm mờ chuyển động 1ms làm giảm độ sáng và khi được bật, người dùng không thể sử dụng các tính năng sau: AMD FreeSync™ / DAS (Dynamic Action Sync – Đồng bộ hành động kép)
*Hiện tượng nháy hình có thể xảy ra khi 1ms MBR hoạt động.

HDR 10
Trải nghiệm chiến đấu thực tế với màu sắc chân thực
Màn hình này tái tạo màu sắc có độ trung thực cao với HDR 10 để game thủ nhìn thấy màu sắc ấn tượng dự kiến của nhà phát triển trò chơi bất kể chiến trường nào.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ “TẮT” (ảnh trái) và AMD FreeSync™
Thiết kế cho game thủ
Nâng tầm trải nghiệm chơi game với thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng mang lại hình ảnh chân thực và chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng để giúp bạn chơi trò chơi thoải mái hơn.
Thiết kế viền siêu mỏng
Độ nghiêng


HDMI

DisplayPort
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
GUI chơi game
Phù hợp với phong cách chơi game của bạn
Người chơi có thể sử dụng On-Screen Display và OnScreen Control để dễ dàng tùy chỉnh cài đặt, từ điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản đến tạo phím tắt bằng cách đăng ký “Phím bấm do người dùng xác định”.
*Để tải xuống phần mềm OnScreen Control mới nhất, hãy truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Dynamic Action Sync
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync, game thủ có thể nắm bắt được những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực và phản ứng nhanh chóng.

Black Stabilizer
Tính năng Cân bằng tối giúp game thủ tránh được các tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát thân khi bom choáng phát nổ.

Điểm ngắm
Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

Bộ đếm FPS
Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết tình trạng tải nội dung. Mọi khung hình đều quan trọng, cho dù bạn đang biên tập, chơi trò chơi hay xem phim. Với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có được dữ liệu theo thời gian thực.
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Tính năng Điểm ngắm không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Bộ đếm FPS (Số khung hình mỗi giây): Đo số khung hình mỗi giây.
Thông số chính
Kích thước (Inch)
27
Độ phân giải
1920 x 1080
Tần số quét (Tối đa) [Hz]
180
Thời gian phản hồi
1ms MBR
Tính năng
HDR 10
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
2024
Màn hình
Kích thước [Inch]
27
Kích thước [cm]
68,6
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
VA
Tỷ lệ màn hình
16:9
Khoảng cách điểm ảnh [mm]
0,3114 x 0,3114
PPI (Số điểm ảnh trên inch)
82
Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]
200 cd/㎡
Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]
250 cd/㎡
Gam màu (Tối thiểu)
NTSC 68% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
NTSC 72% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
2400:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
3000:1
Thời gian phản hồi
5 ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
180
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
Hiệu ứng HDR
CÓ
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Màu sắc yếu
CÓ
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
CÓ
Black Stabilizer
CÓ
Dynamic Action Sync
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Bộ đếm FPS
CÓ
Khóa do người dùng xác định
CÓ
Công tắc nhập tự động
CÓ
AMD FreeSync™
FreeSync
Tiết kiệm điện thông minh
CÓ
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control (LG Screen Manager)
CÓ
KẾT NỐI
HDMI
CÓ (2ea)
Phiên bản HDMI
Hỗ trợ TMDS 6G tuân thủ HDMI 2.0
HDMI (Phiên bản HDCP)
1,4
DisplayPort
CÓ (1ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Phiên bản HDCP)
1,4
Đầu ra tai nghe
3 cực (Chỉ âm thanh)
NGUỒN
Loại
Nguồn điện ngoài (Adapter)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật)
17,1W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)
19W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR)
20W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Có thể treo tường [mm]
100 x 100
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
613,69 x 201,61 x 456,05
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
613,69 x 364,09 x 39,3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
776 x 156 x 435 mm
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
3,87 kg
Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
3,25 kg
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
5,9 kg