
Dành riêng cho game thủ

Bắt đầu bằng tốc độ.
Luôn dẫn trước.
Định nghĩa lại trải nghiệm chơi game với tốc độ làm mới 180Hz được nâng cấp.
Tốc độ làm mới 180Hz và MBR 1ms

Chuẩn bị cho lối chơi mượt mà với tốc độ làm mới lên đến 180Hz và 1ms MBR. Tốc độ nhanh hơn và hành động mượt mà hơn cho phép bạn phản ứng nhanh với đối thủ và luôn đi trước đối thủ một bước.
AMD FreeSync
AMD FreeSync mang đến cho game thủ trải nghiệm chơi game mượt mà, hầu như không bị xé hình. Với tốc độ làm mới lên đến 180Hz ở độ phân giải Full HD và độ trễ thấp khi chơi game, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ một khung hình nào khi chơi ở hiệu suất cao nhất.

Thiết kế hướng đến game thủ

Đắm chìm trong trò chơi với thiết kế siêu mỏng, gần như không viền ba cạnh, tối ưu hóa không gian trên máy trạm chiến đấu của bạn. Với hai cổng HMDI và kết nối DisplayPort trên màn hình có thể nghiêng, chơi game theo thông số kỹ thuật của bạn.

Dynamic Action Sync
Với Dynamic Action Sync, game thủ có thể nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực, giảm độ trễ tín hiệu đầu vào và nhanh chóng phản ứng lại đối thủ của họ.

Cân bằng tối
Tính năng Cân bằng tối giúp game thủ tránh được các tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát thân khi bom choáng phát nổ..

Điểm ngắm
Điểm ngắm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

Hình ảnh mượt mà, liền mạch
Với tốc độ làm mới 100Hz và thời gian phản hồi 5ms(GTG) , hình ảnh trên màn hình được hiển thị rõ nét cho chuyển động cực kỳ mượt mà và trôi chảy.
THÔNG TIN
Loại sản phẩm
UltraGear
Năm
Y24
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
23,7
Kích thước (cm)
60,4
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
VA
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2739 x 0,2739
PPI (Số điểm ảnh trên inch)
93
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
250 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
NTSC 68% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
NTSC 72% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
1800:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
3000:1
Thời gian phản hồi
5 ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
180
Góc xem (CR≥10)
178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
SPECIAL FEATURES
HDR 10
Yes
Hiệu ứng HDR
Yes
Chống rung hình
Yes
Chế độ đọc sách
Yes
Màu sắc yếu
Yes
Công nghệ giảm mờ chuyển động.
Yes
Cân bằng tối
Yes
Đồng bộ hành động kép
Yes
Điểm ngắm
Yes
Bộ đếm FPS
Yes
Khóa do người dùng xác định
Yes
Công tắc nhập tự động
Yes
AMD FreeSync™
FreeSync
Tiết kiệm điện thông minh
Yes
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control
(LG Screen Manager)
Yes
INPUT/OUTPUT
HDMI
Yes (2ea)
Phiên bản HDMI
Hỗ trợ TMDS 6G tuân thủ HDMI 2.0
HDMI (Phiên bản HDCP)
1,4
DisplayPort
Yes (1ea)
Phiên bản DP
1,4
DP (Phiên bản HDCP)
1,4
Đầu ra tai nghe
3-pole (Chỉ âm thanh)
POWER
Loại
Hộp nguồn ngoài (Adapter)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật)
15,7W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (ErP)
16W
Công suất tiêu thụ (Chế độ bật) (KR)
18W
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng
Có thể treo lên tường
75 x 75 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
539,5 x 414,2 x 195,6
Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày) [mm]
539,5 x 322,2 x 39 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày) [mm]
710 x 400 x 156 mm
Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]
3,55 kg
Trọng lượng không có chân đỡ [kg]
2,95
Trọng lượng khi vận chuyển [kg]
5,3
ACCESSORIES
HDMI
Yes