DISPLAY
Độ phân giải
UHD/4K & 5K
Kích thước màn hình
31.5 inch
Tần số quét
60Hz
Gam màu (color gamut)
sRGB 99% (CIE1931)
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Upstream Port, USB Downstream Port
Kiểu tấm nền
OLED
Độ sáng (Tối thiểu)
230 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
AdobeRGB & DCI-P3 96% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1.07B
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Tấm nền / Công nghệ
OLED
Kích thước (cm)
80 cm
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Tính năng nổi trội
HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Gaming mode, True Color Pro, Dual Controller
Kích thước điểm ảnh
0.1818 x 0.1818mm
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Điển hình)
AdobeRGB & DCI-P3 99% (CIE1976)
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1M:1
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
SPECIAL FEATURES
HDR 10
Yes
Gam màu rộng
Yes
Hiệu chuẩn HW
Yes
Khóa xác định người dùng
Yes
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™400 TRUE BLACK
Màu hiệu chỉnh
Yes
Đồng bộ hành động kép
Yes
ỨNG DỤNG SW
True Color Pro
Yes
Bộ điều khiển kép
Yes
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Yes
KẾT NỐI
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160@60Hz
DisplayPort
Có (2ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160@60Hz
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)
3840 x 2160@60Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
Có
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Sự cung cấp năng lượng)
90 W
Cổng USB chiều lên
Có (1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
Có (3ea/ver3.0)
Tai nghe ra
Có
POWER
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240V AC, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
72 W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
210 W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt / Height / Pivot
Có thể treo tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
726.5 x 616.5 x 239.3 mm (Up)
726.5 x 506.5 x 239.3 mm (Down)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
726.5 x 435.8 x 35.3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
1002 x 183 x 549 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.5 kg
Khối lượng không tính chân đế
3.8 kg
Khối lượng khi vận chuyển
10.5 kg
ACCESSORIES
Cổng màn hình
Yes
DisplayPort
Yes
USB Type C
Yes
USB Type-C
Yes
USB A sang B
Yes
Others
DC Extension Cable
LG 32EP950-B 31.5 inch
OLED Pixel Dimming HDR
Các điểm ảnh tự phát sáng của LG UltraFine ™ OLED Pro cho phép hiển thị hình ảnh cực kỳ chính xác. Công nghệ Pixel Dimming điều chỉnh từng pixel riêng lẻ để thể hiện độ tương phản hoàn hảo.
OLED 1M:1 Contrast Ratio
Với tỷ lệ tương phản cao 1.000.000: 1, hầu hết tất cả các màu sắc và hình ảnh mà người tạo hoặc người chỉnh sửa dự định có thể được trình bày chính xác.
DCI-P3 99% (Typ.)
Adobe RGB 99% (Typ.)
LG UltraFine ™ OLED Pro sử dụng tiêu chuẩn công nghiệp DCI-P3 99% (Typ.) Và Adobe RGB 99% (Typ.). Đây là phạm vi gam màu rộng cho phép tái tạo màn hình đủ màu của nhiều tiêu chuẩn và thể hiện chính xác các giá trị được xác định chính xác tính toán mà các đạo diễn phim sử dụng.
Các camera rạp chiếu phim cao cấp thương mại thường hỗ trợ cấu hình màu DCI và đó là cấu hình màu cơ bản cho nội dung điện ảnh & VFX. Và hầu hết các studio ảnh đều tin tưởng và sử dụng cấu hình màu sRGB của Adobe – cải thiện dựa trên gam màu của không gian màu sRGB.
True 10-bit
Với màu sắc trung thực 10-bit, LG UltraFine ™ OLED Pro có thể tái tạo hơn một tỷ màu, trong khi màn hình có màu 8-bit chỉ tái tạo 16,7 triệu màu.
HDR BT.2100
LG UltraFine ™ OLED Pro hỗ trợ các tín hiệu HDR như BT.2100 (tiêu chuẩn phát sóng cho TV HDR) PQ / P3 PQ mang lại lợi ích cho các trình biên tập phim và video.
LG UltraFine ™ OLED Pro tương thích với nhiều loại thiết bị khác nhau bằng cách cung cấp USB Type-C ™ (PD 90W), hai cổng DisplayPorts, một cổng HDMI và ba cổng USB.
DISPLAY
Độ phân giải
UHD/4K & 5K
Kích thước màn hình
31.5 inch
Tần số quét
60Hz
Gam màu (color gamut)
sRGB 99% (CIE1931)
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Upstream Port, USB Downstream Port
Kiểu tấm nền
OLED
Độ sáng (Tối thiểu)
230 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
AdobeRGB & DCI-P3 96% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu)
1.07B
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Tấm nền / Công nghệ
OLED
Kích thước (cm)
80 cm
Thời gian phản hồi
1ms (GtG)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Tính năng nổi trội
HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Hiệu chỉnh phần cứng, Gaming mode, True Color Pro, Dual Controller
Kích thước điểm ảnh
0.1818 x 0.1818mm
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Gam màu (Điển hình)
AdobeRGB & DCI-P3 99% (CIE1976)
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1M:1
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
SPECIAL FEATURES
HDR 10
Yes
Gam màu rộng
Yes
Hiệu chuẩn HW
Yes
Khóa xác định người dùng
Yes
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™400 TRUE BLACK
Màu hiệu chỉnh
Yes
Đồng bộ hành động kép
Yes
ỨNG DỤNG SW
True Color Pro
Yes
Bộ điều khiển kép
Yes
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Yes
KẾT NỐI
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160@60Hz
DisplayPort
Có (2ea)
Phiên bản DP
1.4
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
3840 x 2160@60Hz
USB-C
Có (1ea)
USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz)
3840 x 2160@60Hz
USB-C (Chế độ thay thế DP)
Có
USB-C (Truyền dữ liệu)
Có
USB-C (Sự cung cấp năng lượng)
90 W
Cổng USB chiều lên
Có (1ea/ver3.0)
Cổng USB chiều xuống
Có (3ea/ver3.0)
Tai nghe ra
Có
POWER
Loại
External Power (Adapter)
Ngõ vào AC
100-240V AC, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
72 W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
210 W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.5W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt / Height / Pivot
Có thể treo tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
726.5 x 616.5 x 239.3 mm (Up)
726.5 x 506.5 x 239.3 mm (Down)
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
726.5 x 435.8 x 35.3 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
1002 x 183 x 549 mm
Khối lượng tính cả chân đế
5.5 kg
Khối lượng không tính chân đế
3.8 kg
Khối lượng khi vận chuyển
10.5 kg
ACCESSORIES
Cổng màn hình
Yes
DisplayPort
Yes
USB Type C
Yes
USB Type-C
Yes
USB A sang B
Yes
Others
DC Extension Cable