THÔNG TIN
Danh mục sản phẩm
gram
Năm
Y23
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
15.6 Inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Tỷ lệ màn hình
16:9
Pol
Chống chói giảm phản xạ ánh sáng (Anti Glare Low Refrection)
Kiểu tấm nền
OLED
Tần số quét
60Hz
Thời gian phản hồi
0.2ms
Độ sáng
bình thường 400nit, Độ sáng mức đỉnh HDR 500nit
Độ phủ màu
DCI-P3 100% (Thông thường), Tối thiểu 90%
Độ tương phản
1.000.000:1 (Thông thường)
HỆ THỐNG
Bộ xử lý
13th Gen Intel® Core™ Processor
i5-1340P (12 Cores: 4P + 8E, P: 1.9 up to 4.6 GHz / E: 1.4 up to 3.4 GHz), Intel Smart Cache 12 MB
Đồ họa
Intel Iris Xe Graphics (i5)
LƯU TRỮ
Bộ nhớ
16GB LPDDR5 (Dual Channel, 6000MHz)
SSD
M.2 (2280) hai khe cắm SSD, Gen4
– NVMe: 512GB, Gen4
KẾT NỐI
Không dây
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2×2, Hai băng tần,
BT Combo)
LAN
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
Bluetooth
BT 5.1
Webcam
FHD IR Webcam (Nhận diện khuôn mặt Hello Windows)
Công nghệ âm thanh
Âm thanh HD với công nghệ âm thanh vòm Dolby Atmos
Loa
Stereo Speaker 2.0W x 2
Smart Amp (Max 5W)
CỔNG ĐẦU VÀO/ĐẦU RA
USB Type C
USB 4 Gen3x2 Type C (x2, with Power Delivery, Display Port, Thunderbolt 4)
USB 4 Gen3x2 Type C (x1, with Power Delivery)
DC-in
Có
PIN
Pin
60 Wh Li-Ion
LÀM MÁT
Công nghệ làm mát
– Mega cooling 5.0 (TBD)
LED
LED
Phím Power, DC-In, Phím Caps Lock, Webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm)
35.6 cm x 22.76 cm x 10.99~12.55 cm
Kích thước (inch)
14″ x 8.95″ x 0.43~0.49″
trọng lượng (kg)
999g
trọng lượng (lb)
2,2lbs
Kích thước vận chuyển (mm)
47.6 cm x 27.1 cm x 6 cm
Kích thước vận chuyển (inch)
18.8″ x 10.7″ x 2.4″
Trọng lượng vận chuyển (kg)
2.1 kg
Trọng lượng vận chuyển (lb)
4.7 lbs
MÀU SẮC
Màu sắc
Xanh đen
KHÁC
Khác
HDR True Black500
- Bảo Hành 12 Tháng