THÔNG TIN
Danh mục sản phẩm
gram
Năm
Y23
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
14 Inch
Kích thước (cm)
35,5cm
Độ phân giải
WUXGA (1920 x 1200)
Tỷ lệ
16:10
Kiểu tấm nền
IPS không cảm ứng
Nhiều tấm nền
LGD
Pol
Chống lóa mắt
Tốc độ làm mới
60Hz
Độ sáng
350 nit
Gam màu
DCI-P3 99% (Thông thường, tối thiểu 95%)
Độ tương phản
1200:1 (Thông thường)
HỆ THỐNG
Bộ xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ Thế hệ 13
i7-1360P (12 nhân: 4P + 8E, P: 2,2 lên đến 5,0 GHz / E: 1,6 lên đến 3,7 GHz), Intel Smart Cache 18 MB
i5-1340P (12 nhân: 4P + 8E, P: 1.9 lên đến 4,6 GHz / E: 1,4 lên đến 3,4 GHz), Intel Smart Cache 12 MB
Kích thước (cm)
35,5cm
Đồ họa
Intel Iris Xe Graphics (i7,i5)
LƯU TRỮ
Bộ nhớ
8 / 16 / 32GB LPDDR5 (Hai kênh, 6000MHz)
SSD
M.2(2280) Hai khe cắm SSD, Thế hệ 4
– NVMe: 2TB / 1TB / 512GB / 256GB, Thế hệ 4
Khe cắm MMC
Micro SD
KẾT NỐI
Không dây
Intel® Wireless-AX211 (802.11ax, 2×2, Hai băng tần,
BT Combo)
LAN
10/100 có đầu chuyển RJ45 (Tùy chọn)
BT
BT 5.1
Webcam
Webcam IR FHD IR có hai micrô (Nhận dạng khuôn mặt)
Âm thanh
Âm thanh HD cùng với Dolby Atmos
Loa
Loa Stereo 1,5W x 2
BẢO MẬT
Bảo mật
Bảo mật SSD, fTPM/HW TPM (Tùy chọn),
Khóa Kensington mỏng
THIẾT BỊ ĐẦU VÀO
Bàn phím
Kích thước đầy đủ 79 phím (Mỹ) / 80 phím (Anh)/
83 phím (Nhật), Bàn phím có đèn nền
Thiết bị trỏ
Bàn di chuột chính xác với chức năng cuộn và cử chỉ
(kích thước: 111,6 x 69,6mm)
CỔNG ĐẦU VÀO/ĐẦU RA
HP-Out
Bộ tai nghe 4Pole Headset, loại Hoa Kỳ
USB Type A
USB 3.2 Gen2x1 (x2)
USB Type C
USB 4 Gen3x2 Type C (x2, có USB PD, Cổng hiển thị,
Thunderbolt 4)
HDMI
Có
DC-in
Có
PIN
Pin
72 Wh Li-Ion
MobileMark 2018: TBD
Phát lại video: TBD
JEITA 2.0: TBD
PHỤ KIỆN
Bộ đổi nguồn AC
– 65W (Mới, Kích thước nhỏ) 3 cực với cáp C sang C 2m/5A, Trắng/Đen (Treo tường loại ‘I’, dành cho Hàn Quốc/Châu Âu)
– 65W (Mới, Kích thước nhỏ) 2 cực với cáp C sang C 2m/5A, Trắng/Đen (Treo tường loại ‘I’, dành cho Hoa Kỳ/Canada/Nhật Bản/Đài Loan)
– 65W 3 cực cùng với Dây nguồn, Trắng/Đen (Loại để bàn dành cho Ấn Độ/Pakistan/Nigeria)
– 65W 2 cực cùng với Dây nguồn, Trắng/Đen (Loại để bàn dành cho toàn cầu ngoại trừ Hàn Quốc/Châu Âu/Hoa Kỳ/Canada/Nhật Bản/Đài Loan/Ấn Độ/Pakistan/Nigeria)
Phụ kiện
Bộ điều hợp USB-C sang RJ45 (tùy chọn B2B)
TẢN NHIỆT
Tản nhiệt
Làm mát Mega 4.0 (TBD)
NÚT
Nút
Nút nguồn có vân tay
LED
LED
Nguồn, DC-In, Caps Lock, webcam
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm)
312 x 213,9 x 16,8 mm
Kích thước (inch)
12,28 x 8,42 x 0,66″
trọng lượng (kg)
999g
trọng lượng (lb)
2,2lbs
Kích thước vận chuyển (mm)
432 x 262 x 60mm
Kích thước vận chuyển (inch)
17,1 x 10,4 x 2,4″
Trọng lượng vận chuyển (kg)
1.9kg
Trọng lượng vận chuyển (lb)
4.2 lbs
MÀU SẮC
Màu sắc
– Màu sắc: Trắng tuyết, Xám than, Đen Obsidian
– Phần A: Mg (Trắng / Xám / Đen)
– Phần B: PC-ABS (Đen)
– Phần C: Mg (Trắng / Xám / Đen), KBD: Kết cấu (Trắng / Đen)
– Phần D: Mg (Trắng / Xám / Đen)
PHẦN MỀM CÀI ĐẶT SẴN
LG On Screen Display 3
Có
Microsoft 365 (Dùng thử 30 ngày)
Có
Dolby Atmos
Có
Intel® Unision
Có
Alexa cho PC (Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Nhật Bản)
Có
McAfee Live Safe (Dùng thử 30 ngày)
Có
Intel® Connectivity Performance Suite
Có
LG Smart Assistant 2.0
(Tính năng bổ sung: LG Cleaning Helper, LG Hotkey Extension)
Có
LG PC Care (Chỉ Hàn Quốc)
Có
Sách hướng dẫn PC của LG
Có
Cập nhật và khôi phục của LG
Có
LG Glance của Mirametrix®
Có
PCmover Professional
Có
(Chỉ Hàn Quốc)
Có
Hình nền mới
Có
LG Lively Theme (Hình nền cùng với biểu tượng)
Có
LG Display Extension
Có
LG Security Guard
Có
Đồng bộ trên thiết bị di động
1.9kg
- Bảo Hành 12 Tháng