Dive into the rush
with vivid colours
Làm mới thế giới chơi game của bạn với tốc độ O/C 200Hz. Thổi bùng lối chơi của bạn với độ phân giải QHD, góc nhìn rộng Nano IPS và tốc độ làm mới O/C 200Hz đáng kinh ngạc.
Display
27” QHD (2560×1440) Nano IPS
DisplayHDR™ 400/ DCI-P3 98% (Typ.)
Speed
200Hz refresh rate (O/C)
Nano IPS 1ms (GtG) response time
Technology
VESA certified AdaptiveSync
NVIDIA® G-SYNC® Compatible
AMD FreeSync™^
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Màn hình này hỗ trợ tốc độ làm mới 180Hz. Khi ép xung, có thể sử dụng ở tốc độ làm mới 200Hz. Cần có card đồ họa hỗ trợ DisplayPort 1.4 và cáp DisplayPort 1.4 để tốc độ làm mới 200Hz hoạt động bình thường.
^AMD Freesync™ chỉ khả dụng khi được kết nối với Cổng hiển thị và sử dụng kết hợp với card đồ họa AMD tương thích.
200Hz (O/C) Refresh Rate
Tốc độ mới.
Tiêu chuẩn mới.
Tốc độ chuẩn của màn hình UltraGear này là 200Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực kỳ rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 200Hz (O/C), tải hình ảnh 200 lần trong một giây.

Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng. Hình ảnh bên trái không sử dụng tính năng ép xung trong khi hình ảnh bên phải thì có.
Màn hình này hỗ trợ tốc độ làm mới 180Hz. Khi ép xung, có thể sử dụng ở tốc độ làm mới 200Hz. Cần có card đồ họa hỗ trợ DisplayPort 1.4 và cáp DisplayPort 1.4 để tốc độ làm mới 200Hz hoạt động bình thường.
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Góc nhìn của màn hình IPS này lên tới 178 độ.

Nano IPS với DCI-P3 98% (Typ.)®
Hiệu suất màu sắc vượt trội
Màn hình này hỗ trợ 98% phạm vi phủ sóng của phổ DCI-P3* bằng cách ứng dụng các hạt có kích thước nano trong Nano IPS, giúp tái tạo màu sắc sống động.
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
*DCI-P3: Điển hình là 98%, Tối thiểu là 90%.
IPS 1ms (GtG)
Được thiết kế cho tốc độ đáng kinh ngạc
Màn hình Nano IPS 1ms giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và mang lại thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.

Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Hình ảnh bên trái không sử dụng ‘Chế độ nhanh hơn’ trong khi hình ảnh bên phải sử dụng.
Chọn ‘Chế độ nhanh hơn’ để thực hiện ‘Thời gian phản hồi 1ms’. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Trải nghiệm chơi game mượt mà.

Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Hiệu suất của tính năng được so sánh với các mô hình không áp dụng công nghệ đồng bộ.
Có thể xảy ra lỗi hoặc độ trễ tùy thuộc vào kết nối mạng.
Thiết kế hướng đến game thủ
Nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn với thiết kế 3 cạnh gần như không viền cho trải nghiệm xem đắm chìm. Đế có thể điều chỉnh, hỗ trợ nghiêng, chiều cao và trục xoay, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.
Virtually borderless design
3-side virtually borderless
Tilt
-5°~+15°
Height adjustment
110mm

Pivot
Clockwise


HDMI

DisplayPort
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.

Gaming GUI
Giao diện đồ họa trò chơi đạt giải thưởng
Game thủ có thể sử dụng On-Screen Display và OnScreen Control* để dễ dàng điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản hoặc đăng ký phím tắt của người dùng thông qua “Phím do người dùng xác định”.
Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
*Để tải xuống phần mềm OnScreen Control mới nhất, hãy truy cập LG.COM.

Dynamic Action Sync
Công nghệ Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực, giảm độ trễ đầu vào và phản ứng nhanh với đối thủ.

Black Stabilizer
Black Stabilizer giúp game thủ tránh được những tay bắn tỉa ẩn núp ở những nơi tối tăm nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi đèn flash phát nổ.

Crosshair*
Điểm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

FPS Counter^
Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết mọi thứ đang tải tốt như thế nào. Cho dù bạn đang chỉnh sửa, chơi trò chơi hay xem phim, mọi khung hình đều quan trọng và với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có dữ liệu thời gian thực.
*Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
*Tính năng Crosshair không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Bộ đếm FPS (Khung hình trên giây): Đo số khung hình trên giây.
THÔNG TIN
Dòng sản phẩm
UltraGear
Year
Y24
DISPLAY
Size [Inch]
27
Size [cm]
68.4
Resolution
2560 x 1440
Panel Type
IPS
Aspect Ratio
16:9
Pixel Pitch [mm]
0.2331 x 0.2331 mm
PPI (Pixel Per Inch)
109
Brightness (Min.) [cd/m²]
320 cd/m²
Brightness (Typ.) [cd/m²]
400 cd/m²
Colour Gamut (Min)
DCI-P3 90% (CIE1976)
Colour Gamut (Typ.)
DCI-P3 98% (CIE1976)
Colour Depth (Number of Colours)
1.07B
Contrast Ratio (Min.)
700:1
Contrast Ratio (Typ.)
1000:1
Response Time
1ms (GtG at Faster)
Refresh Rate (Max.) [Hz]
180 200(OC)
Viewing Angle (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
FEATURES
HDR 10
YES
VESA DisplayHDR™
DisplayHDR™ 400
HDR Effect
YES
Nano IPS™ Technology
YES
Colour Calibrated in Factory
YES
Flicker safe
YES
Reader Mode
YES
Colour Weakness
YES
NVIDIA G-Sync™
G-SYNC Compatible
AMD FreeSync™
FreeSync
VESA Adaptive Sync
YES
Black Stabiliser
YES
Dynamic Action Sync
YES
Crosshair
YES
FPS Counter
YES
OverClocking
YES
User Defined Key
YES
Auto Input Switch
YES
Smart Energy Saving
YES
SW APPLICATION
OnScreen Control (LG Screen Manager)
YES
CONNECTIVITY
HDMI
YES(2ea)
HDMI Version
Supports TMDS 6G as compliant with HDMI 2.0
HDMI (HDCP Version)
2.3
DisplayPort
YES(1ea)
DP Version
1.4
DP (HDCP Version)
2.3
USB Upstream Port
YES(1ea/ver3.0)
USB Downstream Port
YES(2ea/ver3.0)
Headphone out
3-pole (Sound Only)
POWER
Type
External Power(Adapter)
AC Input
100~240V (50/60Hz)
Power Consumption (On-Mode)
32.16W
Power Consumption (On-Mode) (ErP)
26W
Power Consumption (Sleep Mode)
Less than 0.5W
Power Consumption (DC Off)
Less than 0.3W
MECHANICAL
Display Position Adjustments
Tilt/Height/Pivot
Wall Mountable [mm]
100 x 100 mm
DIMENSIONS/WEIGHTS
Dimension with Stand (W x H x D) [mm]
613.5 x 577.7 x 253.7 (UP)
613.5 x 467.7 x 253.7 (DOWN)
Dimension without Stand (W x H x D) [mm]
613.5 x 371.6 x 51.3mm
Dimension in Shipping (W x H x D)
691x184x498
Weight with Stand [kg]
6.20Kg
Weight without Stand [kg]
4.30Kg
Weight in Shipping [kg]
8.6kg
ACCESSORY
HDMI
YES
Display Port
YES
USB A to B
YES