

Bắt đầu bằng tốc độ.
Luôn dẫn trước.
Giới thiệu màn hình chơi game giúp bạn dẫn đầu ngay từ vạch xuất phát với tốc độ làm mới 180Hz.
Màn hình
Full HD 27″ (1920 x 1080)
HDR10 / sRGB 99% (Thông thường)
Tốc độ
Tốc độ làm mới 180Hz
Thời gian phản hồi IPS 1 ms (GtG)
Technology
Tương thích NVIDIA® G-SYNC®
AMD FreeSync™
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
180Hz Refresh Rate
Tốc độ được nâng cấp.
Tiêu chuẩn mới.
Chúng tôi đã nâng tiêu chuẩn tốc độ của UltraGear từ 144Hz lên 180Hz. Bạn có thể thưởng thức hình ảnh cực rõ nét và mượt mà với tốc độ làm mới 180Hz cho phép tải hình ảnh 180 lần một giây.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
IPS 1ms (GtG)
Hình ảnh sắc nét
từ mọi góc độ.
Trải nghiệm hình ảnh sống động với thời gian phản hồi nhanh 1 ms giúp giảm hiện tượng dư ảnh và độ trễ đầu vào. Ngoài ra, tấm nền IPS còn cho phép bạn tận hưởng hình ảnh tuyệt đẹp này một cách rõ ràng từ góc rộng lên tới 178°.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Chọn “Chế độ nhanh hơn” để bật “Thời gian phản hồi 1ms”. (Điều chỉnh trò chơi → Thời gian phản hồi → Chế độ nhanh hơn).
*Góc xem của màn hình hiển thị IPS này là 178 độ.
*Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
Công nghệ chơi game
hoàn hảo
Tận hưởng đồ họa hoàn hảo với khả năng giảm hiện tượng xước, giật hình do khác biệt về thông số phần cứng và phần mềm bằng cách đồng bộ hóa thông qua Tương thích NVIDIA® G-SYNC®, AMD FreeSync™.

*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.
*Hiệu suất của tính năng này được so sánh với model không áp dụng công nghệ Đồng bộ hóa.
*Có thể xảy ra lỗi hoặc độ trễ tùy thuộc vào kết nối mạng.
Thiết kế cho game thủ
Nâng tầm trải nghiệm chơi game với thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng mang lại hình ảnh chân thực và chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng để giúp bạn chơi trò chơi thoải mái hơn.
Thiết kế viền siêu mỏng
Viền 3 cạnh siêu mỏng
Độ nghiêng
-5~+15º


HDMI 2.0

DisplayPort 1.4
*Hình ảnh được mô phỏng để hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh có thể khác với sử dụng thực tế.

Gaming GUI
GUI chơi game giành giải thưởng
Người chơi có thể sử dụng Hiển thị trên màn hình và Điều khiển trên màn hình để dễ dàng tùy chỉnh cài đặt, từ điều chỉnh các tùy chọn màn hình cơ bản đến tạo phím tắt bằng cách đăng ký “Phím bấm do người dùng xác định”.
*Để tải xuống OnScreen Control mới nhất, hãy truy cập LG.COM.
*Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.

Dynamic Action Sync
Công nghệ Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng theo thời gian thực, giảm độ trễ đầu vào và phản ứng nhanh với đối thủ.

Black Stabilizer
Black Stabilizer giúp game thủ tránh được những tay bắn tỉa ẩn núp ở những nơi tối tăm nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi đèn flash phát nổ.

Crosshair
Điểm mục tiêu được cố định ở chính giữa để tăng độ chính xác khi bắn.

FPS Counter
Bộ đếm FPS sẽ cho bạn biết mọi thứ đang tải tốt như thế nào. Cho dù bạn đang chỉnh sửa, chơi trò chơi hay xem phim, mọi khung hình đều quan trọng và với Bộ đếm FPS, bạn sẽ có dữ liệu thời gian thực.
*Hình ảnh được mô phỏng để nâng cao khả năng hiểu tính năng. Có thể khác so với thực tế sử dụng.
*Tính năng Crosshair không khả dụng khi Bộ đếm FPS được kích hoạt.
*Bộ đếm FPS có thể hiển thị giá trị vượt quá tốc độ làm mới tối đa của màn hình.
*Bộ đếm FPS (Khung hình trên giây): Đo số khung hình trên giây.
THÔNG TIN
Dòng sản phẩm
Ultragear
Năm
2024
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
27
Size [cm]
68.5
Resolution
1920 x 1080
Panel Type
IPS
Aspect Ratio
16:9
Pixel Pitch [mm]
0.3108 x 0.3108mm
PPI (Pixel Per Inch)
82
Brightness (Min.) [cd/m²]
240cd/㎡
Brightness (Typ.) [cd/m²]
300cd/m²(U/D)
Color Gamut (Min.)
sRGB 95% (CIE1931)
Color Gamut (Typ.)
sRGB 99% (CIE1931)
Color Depth (Number of Colors)
16.7M
Contrast Ratio (Min.)
700:1
Contrast Ratio (Typ.)
1000:1
Response Time
1ms (GtG at Faster)
Refresh Rate (Max.) [Hz]
180
Viewing Angle (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
TÍNH NĂNG
HDR10
CÓ
Color Calibrated in Factory
CÓ
Reader Mode
CÓ
AMD FreeSync™
FreeSync
Dynamic Action Sync
CÓ
FPS Counter
CÓ
Auto Input Switch
CÓ
HDR Effect
CÓ
Flicker safe
CÓ
NVIDIA G-Sync™
G-SYNC Compatible
Black Stabilizer
CÓ
Dynamic Action Sync
CÓ
Crosshair
CÓ
User Defined Key
CÓ
Smart Energy Saving
CÓ
ỨNG DỤNG SW
OnScreen Control (LG Screen Manager)
KHÔNG
CONNECTIVITY
HDMI
YES(1ea)
HDMI Version
HDMI 2.0
HDMI (HDCP Version)
2.2
DisplayPort
YES(1ea)
DP Version
1.4
DP (HDCP Version)
2.2
Headphone out
3-Pole(Sound only)
POWER
Type
External Power(Adapter)
AC Input
100~240 V (50/60 Hz)
Power Consumption (On-Mode)
19W
Power Consumption (On-Mode) (ErP)
22W
Power Consumption (On-Mode) (KR)
21W
Power Consumption (Sleep Mode)
Less than 0.5W
Power Consumption (DC Off)
Less than 0.3W
MECHANICAL
Display Position Adjustments
Tilt
Wall Mountable [mm]
100 x 100mm
DIMENSIONS/WEIGHTS
Dimension with Stand (W x H x D) [mm]
614.2 x 454.2 x 224.8mm
Dimension without Stand (W x H x D) [mm]
614.2 x 364.8 x 51.7mm
Dimension in Shiping (W x H x D) [mm]
707 x 164 x 453mm
Weight with Stand [kg]
5.8kg
Weight without Stand [kg]
5.1kg
Weight in Shipping [kg]
7.9kg
ACCESSORY
Display Port
YES