
Speed
IPS 1ms (GtG)
144Hz Refresh Rate
Color
HDR10
sRGB 99% (Typ.)
Feature
AMD FreeSync™ Premium
Height, Tilt, Pivot Adjustable Stand
Designed for Incredible Speed

Fluid Gaming Motion

AMD FreeSync™ Premium
Clearer, Smoother and Faster
Kiểu dáng đẹp, sang trọng và nhập vai

Dynamic Action Sync React Faster to Opponents
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync để giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng trong thời gian thực.
Black Stabilizer
Attack First in Dark
Black Stabilizer giúp game thủ phát hiện ra những tay súng bắn tỉa ẩn nấp ở những nơi tối tăm nhất, để họ có thể nhanh chóng phản ứng và tẩu thoát.
Crosshair
Better Aim
Điểm mục tiêu được cố định ở trung tâm để nâng cao độ chính xác khi bắn.
THÔNG TIN
Tên sản phẩm
UltraGear
Năm
Y23
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
27″
Kích thước (cm)
60,4 cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
144
Góc xem (CR≥10)
178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
Độ cong
No
SPECIAL FEATURES
HDR 10
Yes
Dolby Vision™
No
VESA DisplayHDR™
No
Hiệu ứng HDR
Yes
Công nghệ Mini-LED
No
Công nghệ Nano IPS™
No
Bộ phân cực Rộng thực sự nâng cao
No
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
Yes
Hiệu chỉnh phần cứng
No
Độ sáng tự động
No
Chống rung hình
Yes
Chế độ đọc sách
Yes
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
No
Super Resolution+
No
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
Yes
NVIDIA G-Sync™
No
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
VRR
No
Trình ổn định màu đen
Yes
Đồng bộ hóa hành động thích ứng
Yes
Điểm ngắm
Yes
Bộ đếm FPS
Yes
Ép xung
No
Phím do người dùng định nghĩa
Yes
Chuyển đầu vào tự động
Yes
Chiếu sáng LED RGB
No
PBP
No
PIP
No
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Yes
Camera
No
Micrô
No
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
LG Calibration Studio (True Color Pro)
No
Bộ điều khiển kép
No
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Yes
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
No
LG UltraGear™ Studio
No
INPUT/OUTPUT
HDMI
Yes (1ea)
DisplayPort
Yes (1ea)
Phiên bản DP
1,4
Headphone out
3 pole (Chỉ âm thanh)
SOUND
Speaker
No-built in speaker
Maxx Audio
No
POWER
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
28W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30,2W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
Không áp dụng
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng, Độ xoay trục, Độ cao
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi có chân đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 551,1 x 291,2 mm (↑)
540,8 x 441,1 x 291,2 mm (↓)
Kích thước không có chân đỡ
(Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 323,8 x 42,8 mm
Kích thước khi vận chuyển
(Rộng x Cao x Dày)
753 x 426 x 173 mm
Trọng lượng khi có chân đỡ
5,6kg
Trọng lượng không có chân đỡ
3,4 kg
Trọng lượng khi vận chuyển
8,2 kg
ACCESSORIES
HDMI
Yes