
Nâng cao hiệu suất PC của bạn với tốc độ nhanh hơn và hiệu quả hơn
SSD Lexar® NM710 M.2 2280 PCIe Gen4x4 NVMe được thiết kế để nâng cao trải nghiệm điện toán của bạn với hiệu suất Gen4x4 nhanh hơn. Với tốc độ truyền nhanh lên tới 5000 MB/giây đọc và 4500 MB/giây ghi 1 , ổ SSD nhỏ gọn có dung lượng lưu trữ lên tới 2TB này cho phép thời gian tải nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Nhanh hơn 40% so với SSD PCIe 3.03
Nâng cấp hệ thống của bạn với SSD Lexar NM710 M.2 2280 PCIe Gen4x4 NVMe, nhanh hơn 40% so với SSD PCIe 3.0 3 với tốc độ truyền cao hơn lên tới 5000 MB/giây đọc và 4500 MB/giây ghi 1.


Công nghệ tiên tiến
Với công nghệ HMB 3.0 và SLC Cache, SSD Lexar NM710 M.2 2280 PCIe Gen4x4 NVMe sẽ tăng cường hệ thống của bạn với tốc độ truyền cao hơn và khởi động nhanh hơn.
Nhỏ gọn và mỏng
Với kiểu dáng M.2 2280 nhỏ gọn và nhẹ, SSD Lexar NM710 M.2 2280 PCIe Gen4x4 NVMe dễ dàng lắp đặt trên PC hoặc máy tính xách tay có không gian hạn chế.


Built to last
Không giống như các ổ đĩa cứng truyền thống, SSD NM710 không có bộ phận chuyển động nên nó được thiết kế để tồn tại lâu dài. Trên hết, nó còn có khả năng chống sốc và rung2 , khiến đây trở thành một ổ SSD mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Kiểm tra nghiêm ngặt
Tất cả các sản phẩm của Lexar đều trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi trong Phòng thí nghiệm Chất lượng Lexar, với cơ sở vật chất với hàng nghìn máy ảnh và thiết bị kỹ thuật số khác nhau để đảm bảo hiệu suất, chất lượng, khả năng tương thích và độ tin cậy.

SPECIFICATION
Capacities
500GB/1TB/2TB
Form Factor
M.2 2280
Interface
PCIe Gen4x4
Performance
500GB—Đọc tuần tự lên tới 5000 MB/giây, ghi tuần tự lên tới 2600 MB/giây ¹
1TB—Đọc tuần tự lên tới 5000 MB/giây, ghi tuần tự lên tới 4500 MB/giây ¹
2TB—Đọc tuần tự lên tới 4850 MB/giây, ghi tuần tự lên đến 4500 MB/giây ¹
Operating Temperature
0°C to 70°C (32°F to 158°F)
Storage Temperature
-40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Dimensions (L x W x H)
80 mm x 22 mm x 2,45 mm
Weight
7g
Shock-resistant
1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
Vibration-resistant
10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis (X,Y,Z)2
TBW
500GB: 300TBW, 1TB: 600TBW, 2TB: 1200TBW
MTBF
1,500,000 Hours
1 Tốc độ đọc lên tới 5000 MB/giây, tốc độ truyền ghi thấp hơn. Tốc độ dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
2 Chống sốc (1500G, thời lượng 0,5ms, Nửa sóng hình sin) và chống rung (10~2000Hz, 1,5 mm, 20G, 1 tháng 10/phút, 30 phút/trục(X,Y,Z)). Dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
3 So sánh dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
Các biện pháp bảo vệ an ninh, về bản chất, có khả năng vượt qua sự gian lận. Lexar không đảm bảo dữ liệu sẽ được bảo mật 100% khỏi sự truy cập, thay đổi hoặc phá hủy trái phép.
Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế có thể khác nhau. 1GB bằng 1 tỷ byte.
Lexar không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự mất mát dữ liệu hoặc hình ảnh nào.
Product Numbers
Global
Capacity
#Part
2TB
LNM710X002T-RNNNG
1TB
LNM710X001T-RNNNG
500GB
LNM710X500G-RNNNG