
Hiệu suất cấp độ tiếp theo cho khối lượng công việc chuyên sâu
Được thiết kế cho khối lượng công việc chuyên sâu, SSD Lexar NM620 M.2 2280 PCIe Gen3x4 NVMe mang lại hiệu năng Ở cấp độ tiếp theo giúp bạn đạt được tốc độ tính toán nhanh chóng với tốc độ lên tới 3500 MB/s đọc và 3000 MB/s ghi1 . Nó được hỗ trợ bởi tiêu chuẩn công nghệ PCIe Gen3x4 NVMe 1.4 và được tích hợp đèn flash 3D NAND mới nhất.
Lý tưởng cho nhu cầu sáng tạo và chơi game đòi hỏi khắt khe
Với tốc độ đọc lên tới 3500 MB/giây, hãy tận hưởng tốc độ gấp 6 lần của SSD SATA 3 . NM620 đưa bạn vào làn đường điện toán nhanh và mang lại hiệu suất ấn tượng cho các máy trạm sáng tạo và trải nghiệm chơi game đòi hỏi khắt khe.


Tính năng LDPC để tăng độ tin cậy
Low-Density Parity Check (LDPC) technology giúp việc truyền dữ liệu trở nên đáng tin cậy hơn bao giờ hết bằng cách sửa lỗi dữ liệu trước khi chúng có cơ hội làm bạn chậm lại.
Built to last
Không giống như các ổ đĩa cứng truyền thống, SSD NM620 không có bộ phận chuyển động nên nó được thiết kế để tồn tại lâu dài. Trên hết, nó còn có khả năng chống sốc và rung 2 , khiến đây trở thành một ổ SSD mạnh mẽ và đáng tin cậy.


Efficient
Giảm mức tiêu thụ điện năng và hoạt động mát hơn giúp tuổi thọ pin kéo dài hơn ổ cứng truyền thống.
Kiểm tra nghiêm ngặt
Tất cả các sản phẩm của Lexar đều trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi trong Phòng thí nghiệm Chất lượng Lexar, với cơ sở vật chất với hàng nghìn máy ảnh và thiết bị kỹ thuật số khác nhau để đảm bảo hiệu suất, chất lượng, khả năng tương thích và độ tin cậy.

SPECIFICATION
Capacities
1TB / 512GB / 256GB
Form Factor
M.2 2280
Interface
PCIe Gen3x4
Performance
256GB —sequential read up to 3500MB/s, write up to 1300MB/s
IOPS: up to 92/240K
512GB —sequential read up to 3500MB/s, write up to 2400MB/s
IOPS: up to 200/256K
1TB —sequential read up to 3500MB/s, write up to 3000MBs
IOPS: up to 300/256K
2TB —sequential read up to 3500MB/s, write up to 3000MBs
IOPS: up to 300/256K
Operating Temperature
0°C to 70°C (32°F to 158°F)
Storage Temperature
-40°C to 85°C (-40°F to 185°F)
Dimensions (L x W x H)
80 mm x 22 mm x 2.25 mm
Weight
9g
Shock-resistant
1500G, duration 0.5ms, Half Sine Wave
Vibration-resistant
10~2000Hz, 1.5mm, 20G, 1 Oct/min, 30min/axis (X,Y,Z)
TBW
2TB:1000, 1 TB: 500 TB, 512 GB: 250 TB, 256 GB: 125 TB
DWPD
1 TB: 0.44, 512 GB: 0.44, 256 GB: 0.44
NAND flash
3D TLC
MTBF
1,500,000 Hours
1 Tốc độ đọc lên tới 3500 MB/giây, tốc độ truyền ghi thấp hơn. Tốc độ dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
2 Chống sốc (1500G, thời lượng 0,5ms, Nửa sóng hình sin) và chống rung (10~2000Hz, 1,5mm, 20G, 1 Oct/phút, 30 phút/trục(X,Y,Z)). Dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
3 So sánh dựa trên thử nghiệm nội bộ. Hiệu suất thực tế có thể khác nhau.
[Ghi chú]:
Các biện pháp bảo vệ an ninh, về bản chất, có khả năng vượt qua sự gian lận. Lexar không đảm bảo dữ liệu sẽ được bảo mật 100% khỏi sự truy cập, thay đổi hoặc phá hủy trái phép.
Dung lượng bộ nhớ sử dụng thực tế có thể khác nhau. 1GB bằng 1 tỷ byte.
Hình thức, hiệu suất, dịch vụ phần mềm và bao bì của sản phẩm có thể khác nhau tùy thuộc vào ngày giao hàng và lượng hàng tồn kho có sẵn.
Lexar không chịu trách nhiệm về bất kỳ sự mất mát dữ liệu hoặc hình ảnh nào.
Product Numbers
Global
Capacity
#Part
2TB
LNM620X002T-RNNNG
1TB
LNM620X001T-RNNNG
512GB
LNM620X512G-RNNNG
256GB
LNM620X256G-RNNNG