| Kích cỡ nhỏ | M.2 2280 |
| Giao diện | PCIe 4.0 x4 NVMe |
| Các mức dung lượng2 | 250GB, 500GB, 1TB, 2TB |
| Đọc/Ghi Tuần tự1 | 250 GB – 3.000/1.300 MB/giây 500 GB – 3.500/2.100 MB/giây 1 TB – 3.500/2.100 MB/giây 2 TB – 3.500/2.800 MB/giây |
| Độ bền (Tổng số byte được ghi)3 | 250GB – 80 TB 500 GB – 160 TB 1 TB – 320 TB 2 TB – 640 TB |
| Nhiệt độ bảo quản | -40°C~85°C |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C~70°C |
| Kích thước | 22 mm x 80 mm x 2,2 mm |
| Trọng lượng | 7 g (Tất cả các mức dung lượng) |
| Độ rung khi hoạt động | 2,17 G (7-800 Hz) |
| Độ rung khi không hoạt động | 20 G (20-1.000 Hz) |
| Tuổi thọ trung bình | 1.500.000 giờ |
| Bảo hành/Hỗ trợ | Bảo hành giới hạn 3 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí |
- Bảo hành 36 tháng







