Diagonal Size
24.07″
Resolution / Refresh Rate
1920 x 1080 at 120 Hz
Panel Technology
In-Plane Switching (IPS) technology
Adjustability
Height
Tilt
Swivel
Pivot
Cables
1x Power cord
1x DP-to-DP cable, 1.8m
1x USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream) cable, 1.8m
Ports
1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to WUXGA 1920 x 1200 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4)
1x DP 1.2 (HDCP 1.4)
1x VGA
1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream
3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream
1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
Năng suất cả ngày. Ở một cấp độ hoàn toàn mới.
Enhanced eye comfort
Màn hình được chứng nhận 4 sao cho sự thoải mái của mắt [1] .
Cải thiện ComfortView Plus
Giảm lượng ánh sáng xanh có hại xuống ≤35%, mang lại sự thoải mái cả ngày mà không làm mất đi màu sắc.
Refresh Rate
Tốc độ làm mới 100Hz mang lại ít hiện tượng nhấp nháy hơn, cuộn liền mạch hơn và chuyển động mượt mà hơn.
Sắc màu rực rỡ
Phạm vi màu rộng với khả năng hiển thị lên tới 16,7 triệu màu với 99% sRGB.
Work in clear details
Xem thêm về màn hình viền siêu mỏng này.
Độ đồng nhất của màu sắc
Màu sắc sống động trên góc nhìn rộng nhờ công nghệ In-Plane Switching (IPS).

Tỷ lệ tương phản 1500:1
Cho màu đen sâu hơn và màu trắng sáng hơn.
Connect to productivity
Kết nối các phụ kiện của bạn với nhiều loại cổng khác nhau.

Extensive connectivity
Nhiều loại cổng cho mọi phụ kiện của bạn.
Quick Access USB Ports
Nhiều loại cổng cho mọi phụ kiện của bạn.
Mounting compatibility
Nhiều loại cổng cho mọi phụ kiện của bạn.
Designed for comfort
Có thể điều chỉnh để phù hợp với sở thích của bạn suốt cả ngày.

Tilt
Adjustment from -5o / +21o.

Swivel
Bi-directional adjustment up to 45o.

Pivot
Bi-directional adjustment up to 90o.

Height
Adjustability up to 150mm.
Improved Dell Display Manager
Cải thiện đa nhiệm
Sắp xếp màn hình của bạn bằng Easy Arrange và lưu hồ sơ bằng Easy Arrange Memory.
Triển khai trơn tru
Quản lý đội ngũ màn hình của bạn bằng các tính năng tự động, toàn diện và tương thích với nhiều công cụ [2].
Tùy chỉnh thuận tiện
Truy cập nhanh vào các tính năng và chức năng yêu thích của bạn bằng trình khởi chạy menu và phím nóng.


Tư duy tiến bộ về môi trường
Đổi mới thiết kế
Màn hình này được chế tạo chu đáo với các vật liệu bền vững bao gồm 85% nhựa tái chế [3] với nhựa tái chế sau tiêu dùng và nhựa có nguồn gốc từ ITE vòng kín, 50% thép tái chế [4] , 100% nhôm tái chế [5] và ít nhất 20% thủy tinh tái chế [6] .
Bao bì tác động thấp
Màn hình này được vận chuyển với lượng nhựa giảm [7] và được đựng trong hộp được làm bằng 100% vật liệu tái tạo có thể tái chế [8] . Dell đang chuyển sang giải pháp đệm hoàn toàn có nguồn gốc từ sợi thân thiện hơn với môi trường [9] .
Tiết kiệm năng lượng
Sử dụng chế độ PowerNap trong Dell Display Manager giúp giảm mức sử dụng năng lượng tới 14,8% [10] .
Sự xuất sắc trong các tiêu chuẩn môi trường
Màn hình này được chứng nhận ENERGY STAR ® 8.0, mang nhãn hiệu TCO Certified Edge và được đăng ký EPEAT Gold với Climate+. Với Climate+, màn hình này đã đáp ứng các thông lệ tốt nhất của ngành về quá trình khử cacbon [11] .
Connectivity Options

Ports & Slots
1. Security lock slot (based on Kensington Security Slot™)
2. Power connector
3. HDMI
4. Stand lock
5. DisplayPort 1.2
6. VGA
7. USB 3.2 Gen1 Type-B upstream
8. USB 3.2 Gen1 Type-A downstream ports (2)
9. Soundbar slots
10. USB 3.2 Gen1 Type-A downstream
11. USB 3.2 Gen1 Type-C downstream (PD of up to 15W)
Cables Included
1. Power cord
2. DP–to–DP, 1.8m
3. USB 3.2 Gen1 Type A-to-B upstream, 1.8m
24.07″
518.40 mm x 324.00 mm (20.41″ x 12.76″)
Area: 167,961.60 mm2 (260.34 inches2)
In-Plane Switching (IPS) technology
Anti-Glare with 3H hardness
1920 x 1200
100 Hz
178° vertical / 178° horizontal)
0.2700 mm x 0.2700 mm
94.07
1,500: 1 (typical)
16:10
LED Edgelight System
300 cd/m2 (typical)
5ms gray-to-gray (Fast mode)
8ms gray-to-gray (Normal mode)
16.7 million colors
99% sRGB
Yes, 4-Star
Yes
Connectivity
• 1x HDMI 1.4 (HDCP 1.4) (Supports up to WUXGA 1920 x 1200 100Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4)
• 1x DP 1.2 (HDCP 1.4)
• 1x VGA
• 1x USB 3.2 Gen1 Type-B upstream
• 3x USB 3.2 Gen1 Type-A downstream
• 1x USB 3.2 Gen1 Type-C downstream with up to 15W PD (data only)
No
Yes, up to 15W via USB-C downstream port
Height, Tilt, Swivel, Pivot
Up to 150 mm (5.9″)
-5°/+21°
-45°/+45°
-90°/+90°
Yes with Easy Arrange
Yes
100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A (typ)
0.3 W (Off mode)
0.3 W (Standby mode)
13.6 W (On mode)
74 W (Max)
12.2 W (Pon)
38.5 kWh (TEC)
Optional soundbar (sold separately)
Security-lock slot (based on Kensington Security Slot™)
ENERGY STAR certified monitor
EPEAT GOLD
EPEAT Climate+
TCO Certified Displays
TCO Certified Edge
RoHS-compliant
BFR / PVC free monitor (excluding external cables)
Arsenic-free glass and mercury-free (panel only)
VESA (100 mm x 100mm)
Operating: 0°C ~ 40°C (32°F ~ 104°F)
Non-operating: -20° ~ 60°C (-4° ~ 140°F)
Operating: 10% ~ 80% (non-condensing)
Non-operating: 5% ~ 90% (non-condensing)
Operating: 5,000 m (16,404 ft) max
Non-operating: 12,192 m (40,000 ft) max
• 1x Monitor panel
• 1x Stand riser and base
• 1x Quick setup guide
• 1x Safety, Environmental, and Regulatory Information
• 1x Power cord
• 1x DP-to-DP cable, 1.8m
• 1x USB 3.2 Gen1 Type A-to-B (upstream) cable, 1.8m
Height with stand (Compressed ~ Extended)
364.00 mm ~ 496.53 mm
538.64 mm
181.75 mm
Height without stand
314.23 mm
Width without stand
538.64 mm
Depth without stand
50.03 mm
Weight (panel only – for VESA mount)
3.12 kg
6.78 kg
- Bảo hành 36 tháng