Enhanced adjustment flexibility
XL Setting to Share
Chia sẻ cài đặt riêng của bạn với teammate, bạn bè hay fans của chính bạn! Nhanh chóng lưu cấu hình video và chia sẻ dễ dàng thông qua giao diện người dùng đơn giản.
Công nghệ DyAc⁺™ – Kiểm soát đường sấy đạn hiệu quả!
DyAc™ giúp làm giảm hiện tượng bóng mờ trong game, nhất là trong những cảnh tốc độ / giật nhanh như sấy đạn. Điều này cho phép game thủ có tầm nhìn hướng đạn / mục tiêu rõ ràng hơn, kiểm soát độ giật, gìm tâm tốt hơn (recoil control). DyAc+ dựa trên nguyên lý của công nghệ này, kết hợp với sự xử lý tối ưu hóa trên tấm nền, giúp người chơi có nhiều lựa chọn trong việc điều khiển đường đạn, hướng tâm mục tiêu, đem lại cho gamer lối chơi đa dạng hơn!
Cài đặt truy cập nhanh
Giao diện người dùng của S-Switch 5 chiều được thay đổi không chỉ đáp ứng yêu cầu thẩm mĩ mà còn cung cấp cho người chơi khả năng tùy chỉnh thiết lập FPS và nhanh chóng truy cập chỉ bằng một lần nhấp nút bấm qua bảng Menu. Việc thiết lập trước hoặc trong các trận đấu giờ đây đã trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.
Thay đổi thiết lập dựa trên yêu cầu trong game
Black eQualizer làm tăng khả năng hiển thị trong các cảnh tối mà không chói sáng các tone màu khác cùng cảnh. Color Vibrance giúp điều chỉnh cài đặt các tone màu để phân biệt mục tiêu và kẻ thù dễ dàng. Các Game Modes nhằm chuyển đổi giữa các cài đặt trước cho các tựa game khác nhau, thiết lập để phù hợp với lối chơi cũng như cách hiển thị của từng tựa game. Tất cả các chức năng này cho phép người chơi cá nhân hóa hình ảnh hiển thị sao cho phù hợp với bản thân nhất.
Độ bền cao & tính thẩm mỹ
Trong quá trình thiết kế, ZOWIE luôn đề cao độ bền của sản phẩm và không chấp nhận đánh đổi yếu tố này chỉ vì tính thẩm mỹ. Tấm nền LCD được bảo vệ tốt hơn thông qua thiết kế khung với khả năng chống đỡ tốt ở cạnh viền. Thiết kế này đặc có lợi khi game thủ cần vận chuyển màn hình đến các sự kiện LAN hoặc BYOC.
Hiển thị |
Kích cỡ LCD (inch) | 27″ |
---|---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 | |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 at 240Hz (HDMI 2.0, DP 1.2) | |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X (HDMI 2.0) | |
Tốc độ phản hồi | 240Hz | |
Diện tích hiển thị (mm) | 597.6 x 336.2 | |
Pixel pitch (mm) | 0.311 | |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 | |
Độ tương phản | 1000:1 | |
Tấm nền | TN | |
Fast liquid crystal | Yes | |
Cổng kết nối |
Kết nối Input/Output | HDMI 2.0 x3 / DP1.2 / Headphone Jack |
USB | USB type A for service and LAN center setting tool only | |
Dòng điện |
Dòng điện cung ứng | Built-in |
Đánh giá Voltage | 100-240V | |
Công suất tiêu thụ (On mode) | <40W | |
Kích thước |
Kích thước (HxWxD mm) | 562.2 (Highest) / 407.2 (Lowest) x 628.6 x 217.9 |
Kích thước với giá treo tường (HxWxD mm) (không gồm đế) | 369.0 x 628.6 x 64.5 | |
Trọng lượng không bao bì (kg) | 8.8 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 12.7 | |
Chân đế |
Chân treo tường 100×100 mm | V |
Trục xoay 90° | V | |
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 | |
Độ nghiêng (°) | -5~23 | |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 | |
Tính năng đặc biệt |
Dynamic Accuracy | V (DyAc⁺™) |
XL Setting to Share™ – Chia sẻ cài đặt | V | |
Tấm chắn | V | |
S Switch | V | |
Black eQualizer | V | |
Color Vibrance | V | |
Ánh sáng xanh thấp | V | |
Chống nhấp nháy | V (DyAc⁺™ off) | |
K Locker | V | |
Variable Refresh Rate | V (DyAc⁺™ off) | |
Phụ kiện đi kèm |
S Switch | V (5-way) |
Tấm chắn | V | |
Cáp video | DP1.2 (1.8m) | |
Cáp nguồn | V (1.8m) | |
Chắn bụi | V |
- Bảo hành 36 tháng