Chuyển động rõ nét
Tấm nền Fast TN mới từ ZOWIE
So với tấm nền IPS thông thường, tấm nền Fast TN cung cấp đường viền rõ ràng hơn và sắc nét hơn của tổng thể hình ảnh chuyển động, giúp bạn tập trung và ít bị phân tâm hơn bởi dư ảnh không mong muốn của các chuyển động trong trò chơi.
CS2
VALORANT
Tấm nền Fast TN mới ứng dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.
DyAc™2
Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc™2 mang lại độ rõ nét chuyển động tốt nhất và trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.
CS2
VALORANT
Thiết kế đèn nền kép mới
Với công nghệ đèn nền kép, DyAc™ 2 nâng cao hiệu suất giảm bóng mờ trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu, tạo điều kiện để mắt thích nghi.
CS2
VALORANT
Nhận diện kẻ địch
Lớp phủ màu sắc sống động
XL2586X sử dụng lớp phủ màu sắc mới sống động và cải thiện hiệu suất màu sắc lên đến 35%. Công nghệ này tăng cường khả năng phân tách mục tiêu đối phương với nền; đồng thời cải thiện hiện tượng phai màu trên tấm nền TN thông thường.
Tấm nền TN thông thường

Tấm nền TN mới

Hồi phục nhanh hơn trong hiệu ứng Flash Bang (chói mắt)
Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.
XL Setting to Share™ mới – Chế độ Auto Game
Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên từng nội dung màn hình, hạn chế những rắc rối khi điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game không cần chuyển đổi.
Thiết kế eSports
Chân đế màn hình mới phối hợp với vòng bi công nghiệp trong cơ chế điều chỉnh độ cao, cho phép bạn điều chỉnh độ cao màn hình tùy thích một cách dễ dàng và mượt mà hơn.
Cấp độ công nghiệp
Điều chỉnh độ cao

Định vị chính xác đến
Độ cao mong muốn
Kích cỡ LCD (inch) | 24.1″ |
---|---|
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 at 540Hz (HDMI 2.1, DP 1.4) |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X/S (HDMI2.1) |
Tốc độ phản hồi | 540Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 535.68 x 298.08 |
Pixel pitch (mm) | 0.28 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Yes |
Kết nối Input/Output | HDMI 2.1 x3/ DP 1.4/ headphone jack |
---|
Dòng điện cung ứng | Built-in |
---|---|
Đánh giá Voltage | 100-240V |
Công suất tiêu thụ (On mode) | <65W |
Kích thước (HxWxD mm) | 517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209 |
---|---|
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.8 |
Tổng trọng lượng (kg) | 9.7 |
Chân treo tường 100×100 mm | V |
---|---|
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5~35 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Dynamic Accuracy | V (DyAc™ 2) |
---|---|
XL Setting to Share™ – Chia sẻ cài đặt | V (with Auto game mode) |
Tấm chắn | V |
S Switch | V |
Black eQualizer | V |
Color Vibrance | V |
Ánh sáng xanh thấp | V |
Chống nhấp nháy | V (DyAc™2 off) |
K Locker | V |
Variable Refresh Rate | V (DyAc™2 off) |
S Switch | V (5-way) |
---|---|
Tấm chắn | V |
Cáp video | DP 1.4 (1.8m) / HDMI 2.1 (1.8m) |
Cáp nguồn | V (1.8m) |
- Bảo hành 36 tháng