Chuyển động rõ nét
Tấm nền mới phát triển áp dụng thiết kế dẫn điện nhanh hơn, nâng cao độ nhạy của tinh thể lỏng và giảm hiện tượng dư ảnh một cách hiệu quả hơn.
DyAc™2
Thông qua thiết kế tấm nền độc quyền của ZOWIE, DyAc™2 mang lại độ rõ nét chuyển động tốt nhất và trải nghiệm hình ảnh tổng thể xuất sắc hơn.
Thiết kế đèn nền kép mới
Với công nghệ đèn nền kép, DyAc 2 nâng cao hiệu suất giảm nhòe trong khi vẫn cung cấp ánh sáng dịu nhẹ, giúp mắt dễ dàng thích nghi hơn.
Xác định mục tiêu
Hiệu suất màu sắc vượt trội
XL2566X+ đã được thiết kế lại một cách tỉ mỉ để cải thiện hiệu suất màu sắc, mang đến hình ảnh sống động hơn và độ rõ nét cao hơn trong việc nhận diện kẻ thù.
Tấm nền TN thông thường

Tấm nền TN mới

Hồi phục nhanh hơn trong hiệu ứng Flash Bang (chói mắt)
Ánh sáng trắng chói mắt mờ đi nhanh hơn so với công nghệ tấm nền IPS, mang lại ưu thế cho người chơi khi có khả năng nhìn thấy đường nét của đối thủ sớm hơn.
Chế độ Auto Game mới tự động điều chỉnh các chế độ màu
Tự động chuyển đổi chế độ màu dựa trên nội dung màn hình, giúp tiết kiệm thời gian điều chỉnh cài đặt và nâng cao trải nghiệm chơi game liền mạch không cần chuyển đổi.
Thiết kế eSports
Chân đế màn hình mới phối hợp với vòng bi công nghiệp trong cơ chế điều chỉnh độ cao, cho phép bạn điều chỉnh độ cao màn hình tùy thích một cách dễ dàng và mượt mà hơn.
Cấp độ công nghiệp
Điều chỉnh độ cao

Định vị chính xác đến
Độ cao mong muốn
SPECIFICATION
Kích cỡ LCD (inch)
24.1″
Tỷ lệ khung hình
16:9
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop)
1920 x 1080 at 400Hz (HDMI 2.0, DP 1.4)
Độ phân giải tối đa (Console)
1920 x 1080 at 120Hz for PS5 / Xbox series X (HDMI2.0)
Tốc độ phản hồi
400Hz
Diện tích hiển thị (mm)
535.68 x 298.08
Pixel pitch (mm)
0.28
Độ sáng (cd/㎡)
320
Độ tương phản
1000:1
Tấm nền
TN
Fast liquid crystal
Yes
Kết nối Input/Output
HDMI 2.0 x3 / DP 1.4 / headphone jack
Dòng điện cung ứng
Built-in
Đánh giá Voltage
100-240V
Công suất tiêu thụ (On mode)
<65W
Kích thước (HxWxD mm)
517(Highest)/ 362(Lowest) x 576 x 209
Trọng lượng không bao bì (kg)
5.8
Tổng trọng lượng (kg)
9.7
Chân treo tường 100×100 mm
V
Xoay (Trái/Phải, °)
45 / 45
Độ nghiêng (°)
-5~23
Điều chỉnh chiều cao (mm)
155
Dynamic Accuracy
V (DyAc 2)
XL Setting to Share™ – Chia sẻ cài đặt
V (with Auto game mode)
Tấm chắn
V
S Switch
V
Black eQualizer
V
Color Vibrance
V
Ánh sáng xanh thấp
V
Chống nhấp nháy
V (DyAc 2 off)
K Locker
V
Variable Refresh Rate
V (DyAc 2 off)
Cáp video
DP1.2 (1.8m)
Cáp nguồn
V (1.8m)
S Switch
V (5-way)
Tấm chắn
V