
VÀ THỜI GIAN PHẢN HỒI 0,3MS (GTG)
Với tốc độ làm mới 200Hz, độ trễ và độ mờ chuyển động sẽ được loại bỏ hoàn toàn, giúp bạn chiếm ưu thế trong các game bắn súng góc nhìn thứ nhất, đua xe, chiến lược thời gian thực và các tựa game thể thao. Tốc độ làm mới cực nhanh này cho phép bạn chơi ở cài đặt hình ảnh cao nhất và phản ứng tức thời với những gì trên màn hình — để bạn có thể ra đòn đầu tiên.

Công nghệ AMD FreeSync đảm bảo hình ảnh siêu mượt, không bị rách hình với độ trễ thấp.

Công nghệ ASUS Extreme Low Motion Blur (ELMB) cung cấp thời gian phản hồi GTG 1 ms để loại bỏ hiện tượng nhòe và mờ chuyển động. Công nghệ này làm cho các vật thể chuyển động trông sắc nét hơn, do đó trò chơi trở nên mượt mà và phản hồi nhanh hơn.

Phần mềm DisplayWidget Center đã nâng cấp giao diện người dùng để người dùng có thể dễ dàng thay đổi cài đặt màn hình thông qua chuột ― do đó không cần phải truy cập vào menu OSD.

Công nghệ ASUS Shadow Boost làm sáng các vùng tối của trò chơi mà không làm cháy sáng các vùng sáng hơn, cải thiện khả năng xem tổng thể đồng thời giúp dễ dàng phát hiện kẻ thù ẩn nấp trong các vùng tối của bản đồ.

Công nghệ ASUS Low Blue Light làm giảm lượng ánh sáng xanh có khả năng gây hại phát ra từ màn hình. Có bốn cài đặt bộ lọc khác nhau để kiểm soát lượng giảm ánh sáng xanh.

Nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm hai cổng HDMI 2.0, cùng với DisplayPort™ 1.4, đảm bảo khả năng tương thích rộng rãi với nhiều nguồn đầu vào khác nhau.

Với chân đế được thiết kế theo công thái học, nó cung cấp độ nghiêng để bạn có thể dễ dàng tìm được vị trí xem lý tưởng của mình. Màn hình cũng tương thích với VESA để gắn tường.

Model
TUF Gaming VG259Q5A
Màn hình hiển thị
Panel Size (inch) : 24.5
Aspect Ratio : 16:9
Display Viewing Area (H x V) : 543.74 x 302.62 mm
Display Surface : Anti-Glare
Backlight Type : LED
Panel Type : Fast IPS
Viewing Angle (CR≧10, H/V) : 178°/ 178°
Pixel Pitch : 0.2832mm x 0.2802mm
Resolution : 1920×1080
Color Space (sRGB) : 99%
Brightness (Typ.) : 300cd/㎡
Contrast Ratio (Typ.) : 1000:1
Display Colors : 16.7M
Response Time : 1ms(GTG), 0.3ms(min.)
Refresh Rate (Max) : 200Hz
HDR (High Dynamic Range) Support : HDR10
Flicker-free : Yes
Tính năng video
Trace Free Technology : Yes
GameVisual : Yes
Color Temp. Selection : Yes(4 modes)
GamePlus : Yes
HDCP : Yes, 2.3
Extreme Low Motion Blur : Yes
VRR Technology : Yes (Adaptive-Sync)
GameFast Input technology : Yes
Shadow Boost : Yes
DisplayWidget : Yes, DisplayWidget Center
Low Blue Light : Yes
Tính năng âm thanh
Loa: Có (2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPort 1.4 x 1 (HBR2)
HDMI(v2.0) x 2
Earphone Jack : Yes
Tần số tín hiệu
Digital Signal Frequency : DisplayPort: 240~240 KHz(H) / 48~200 Hz (V)
HDMI: 27~240 KHz (H) / 48~200 Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Power Consumption : <15W Power Saving Mode : <0.5W Power Off Mode : <0.3W Voltage : 100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Tilt : Yes (+23° ~ -5°)
Height Adjustment : No
VESA Wall Mounting : 100x100mm
Kensington Lock : Yes
Kích thước
Phys. Dimension (W x H x D) : 55.9 x 40.1 x 17.4 cm (22.01″ x 15.79″ x 6.85″)
Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 55.9 x 32.9 x 6.2 cm (22.01″ x 12.95″ x 2.44″)
Box Dimension (W x H x D) : 62.0 x 41.2 x 17.0 cm (24.41″ x 16.22″ x 6.69″)
Trọng lượng
Net Weight : 3.4 kg (7.50 lbs)
Net Weight without Stand : 2.9 kg (6.39 lbs)
Gross Weight : 4.9 kg (10.80 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
DisplayPort cable
L-shaped Screwdriver
Power cord
Quick start guide
Warranty Card
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Flicker-free
TÜV Low Blue Light
VESA AdaptiveSync Display 200Hz
AMD FreeSync Premium
G-SYNC Compatible
FSC MIX
- Bảo hành 36 tháng