Next-level power, next-level gaming
Phá vỡ mọi rào cản giữa bạn và chiến thắng với sức mạnh và hiệu suất thô sơ của bộ xử lý AMD Ryzen™ 9 9950X. Công nghệ 1 lõi “Zen 5” của chúng tôi phát triển theo nhu cầu của bạn, để bạn có thể làm nên chuyện lớn hôm nay và ngày mai. Với 16 lõi và 32 luồng, nền tảng đã được chứng minh của chúng tôi giúp khả năng chơi game hiệu suất cao của bạn trở nên vô hạn.


The uprising begins here
Nỗ lực chống lại hiệu suất kém. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9 9950X cung cấp cho bạn sức mạnh để lên cấp và mang đến trải nghiệm điên rồ cho chơi game, phát trực tuyến, sáng tạo và tất cả các thế giới bạn muốn làm chủ. Với các tính năng như công nghệ AMD EXPO™ ép xung bộ nhớ một chạm, bạn có thể chơi game với hiệu suất cực cao có sẵn trên PC và đạt được nhiều vinh quang hơn.
Độ bền đáng tin cậy
cho nhiệm vụ tiếp theo của bạn
Tương lai của trò chơi là của bạn với chiếc PC tiên tiến có thể phát triển cùng bạn. Bộ xử lý AMD Ryzen™ 9 9950X sẵn sàng cho tương lai với tốc độ bộ nhớ DDR5 cực nhanh và băng thông đáng kinh ngạc với PCIe® 5.0. Hơn nữa, chỉ AMD mới hứa hẹn nhiều năm nâng cấp để bạn có thể tận dụng tối đa nền tảng AM5 của mình. Hãy thắt dây an toàn, vì với bộ xử lý AMD Ryzen™, bạn sẽ giành chiến thắng không ngừng.

CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT ĐỂ TRẢI NGHIỆM GAME

1. “Zen 5” architecture1 mở khóa hiệu quả dẫn dắt năng lượng cao hơn thế hệ trước
2. Nền tảng AMD Socket AM5 sẵn sàng cho tương lai
3. AMD Ryzen Master dễ dàng cá nhân hóa hiệu suất của bạn
4. Công nghệ AMD EXPO™ có thể mở khóa hiệu suất bộ nhớ được cải thiện để chơi game nhanh hơn4
5. PCIe Gen 5 với khả năng băng thông cao hơn
6. AI AMD Radeon™ sẵn sàng khi ghép nối bộ xử lý Ryzen™ 9000 series với đồ họa Radeon™ 7000 Series, lý tưởng cho các ứng dụng AI dành cho người dùng đam mê
General Specifications
- Name:
AMD Ryzen™ 9 9950X
- Family:
Ryzen
- Series:
Ryzen 9000 Series
- Form Factor:
Desktops , Boxed Processor
- AMD PRO Technologies:
No
- Consumer Use:
Yes
- Regional Availability:
Global
- Former Codename:
Granite Ridge AM5
- Architecture:
Zen 5
- # of CPU Cores:
16
- Multithreading (SMT):
Yes
- # of Threads:
32
- Max. Boost Clock:
Up to 5.7 GHz
- Base Clock:
4.3 GHz
- L1 Cache:
1280 KB
- L2 Cache:
16 MB
- L3 Cache:
64 MB
- Default TDP:
170W
- Processor Technology for CPU Cores:
TSMC 4nm FinFET
- Processor Technology for I/O Die:
TSMC 6nm FinFET
- Package Die Count:
3
- Unlocked for Overclocking:
Yes
- AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology:
Yes
- Precision Boost Overdrive:
Yes
- Curve Optimizer Voltage Offsets:
Yes
- AMD Ryzen™ Master Support:
Yes
- CPU Socket:
AM5
- Supporting Chipsets:
A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870
- CPU Boost Technology:
Precision Boost 2
- Instruction Set:
x86-64
- Supported Extensions:
AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64
- Thermal Solution (PIB):
Not Included
- Recommended Cooler:
Liquid cooler recommended for optimal performance
- Max. Operating Temperature (Tjmax):
95°C
- *OS Support:
Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit
Connectivity
- Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports:
4
- Native USB 2.0 (480Mbps) Ports:
1
- PCI Express® Version:
PCIe® 5.0
- Native PCIe® Lanes (Total/Usable):
28 , 24
- Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard:
X870E
X870
X670E
X670
B650E
B650
8x Gen4
4x Gen4
12x Gen4
12x Gen4
8x Gen4
8x Gen4
- NVMe Support:
Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10
- System Memory Type:
DDR5
- Memory Channels:
2
- Max. Memory:
192 GB
- System Memory Subtype:
UDIMM
- Max Memory Speed:
2x1R
2x2R
4X1R
4x2R
DDR5-5600
DDR5-5600
DDR5-3600
DDR5-3600
- ECC Support:
Yes (Requires mobo support)
Graphics Capabilities
- Graphics Model:
AMD Radeon™ Graphics
- Graphics Core Count:
2
- Graphics Frequency:
2200 MHz
- USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode:
Yes
AI Engine Capabilities
- Brand Name:
AMD Ryzen™
- AMD Ryzen™ AI:
Not Available
Product IDs
- Product ID Boxed:
100-100001277WOF
- Product ID Tray:
100-000001277
Key Feature
- Supported Technologies:
AMD EXPO™ Technology , AMD Ryzen™ Technologies
Together with advance gaming
1. Thông tin có trong đây chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và có thể thay đổi mà không cần báo trước. Các mốc thời gian, lộ trình và/hoặc ngày phát hành sản phẩm được hiển thị ở đây chỉ là kế hoạch và có thể thay đổi. “Zen 5” là tên mã cho kiến trúc AMD và không phải là tên sản phẩm. GD-122
2. Tăng tốc tối đa cho bộ xử lý AMD Ryzen là tần số tối đa có thể đạt được bởi một lõi đơn trên bộ xử lý chạy khối lượng công việc đơn luồng bùng nổ. Tăng tốc tối đa sẽ thay đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở: keo tản nhiệt; làm mát hệ thống; thiết kế bo mạch chủ và BIOS; trình điều khiển chipset AMD mới nhất; và các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. GD-150.
3. Precision Boost Overdrive yêu cầu bộ xử lý máy tính để bàn AMD Ryzen Threadripper hoặc Ryzen 3000/4000/5000 series và bo mạch chủ tương thích. Bộ xử lý AMD Ryzen 3400G và 3200G series không tương thích. Vì Precision Boost Overdrive cho phép vận hành bộ xử lý ngoài các thông số kỹ thuật đã công bố của AMD, nên việc sử dụng tính năng này sẽ làm mất hiệu lực bảo hành sản phẩm AMD và cũng có thể làm mất hiệu lực bảo hành do nhà sản xuất hệ thống hoặc nhà bán lẻ cung cấp. Tính khả dụng của Precision Boost Overdrive trong các hệ thống máy tính để bàn OEM được xây dựng sẵn sẽ khác nhau tùy theo cài đặt của nhà sản xuất PC. Kiểm tra với nhà sản xuất PC trước khi mua. GD-179.
4. Thử nghiệm tính đến tháng 12 năm 2023 của AMD Performance Labs trên hệ thống thử nghiệm được cấu hình với Ryzen 7 5700X3D, đồ họa Nvidia GeForce GTX 4080, bo mạch chủ Gigabyte X570S Aorus Master, RAM 32GB 6400MHz (2x16GB), Samsung 980 Pro 1TB NVMe và Windows 11 Pro so với hệ thống được cấu hình tương tự với Intel Core i5-13600KF, đồ họa Nvidia GeForce GTX 4080, bo mạch chủ ROG Strix Z790-E Gaming Wifi, RAM 32GB 6400MHz (2x16GB), Samsung 980 Pro 1TB NVMe và Windows 11 Pro trên các tựa game sau ở độ phân giải 1080p, bật VBS, chi tiết cao: Control, Naraka: Bladepoint, World of Tanks, Watch Dogs: Legion, Call of Duty: Modern Warfare, Red Dead Redemption 2, Rainbow Six Seige, Shadow of the Tomb Raider, Mount & Blade 2, DOTA2, PUBG, Dying Light 2. Các nhà sản xuất hệ thống có thể thay đổi cấu hình, mang lại kết quả khác nhau. R5K-128.
© 2024 Advanced Micro Devices, Inc. Mọi quyền được bảo lưu. AMD, logo AMD Arrow, Ryzen, Radeon và các kết hợp của chúng là các nhãn hiệu của Advanced Micro Devices, Inc. Các tên sản phẩm khác được sử dụng trong ấn phẩm này chỉ nhằm mục đích nhận dạng và có thể là nhãn hiệu của chủ sở hữu tương ứng. PID# 242745666-D