BƯỚC ĐẦU TIÊN CỦA BẠN ĐẾN VỚI SỰ TUYỆT VỜI CỦA GAME
Chọn bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 8700F Series để có trải nghiệm chơi game tuyệt vời và hiệu quả dẫn đầu với 8 lõi hiệu suất cao và 16 luồng xử lý, bạn có đủ sức mạnh cần thiết để hoàn thành công việc nhanh chóng.
AI-Ready với Ryzen AI3 khi tích hợp với card đồ họa Radeon™.


DỄ DÀNG ĐẠT ĐƯỢC HIỆU SUẤT TUYỆT VỜI
Hãy sẵn sàng nâng cao trải nghiệm chơi game của bạn với bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 8700F, được hỗ trợ bởi kiến trúc “Zen 4” 5 . Đắm chìm trong những pha hành động thót tim của những phiên bản mới nhất hoặc sống lại cảm giác phấn khích trong những tác phẩm kinh điển yêu thích của bạn, đồng thời tận hưởng lối chơi mượt mà và hấp dẫn khiến bạn không thể rời ghế.
SỨC MẠNH CỦA PERSONAL AI PROCESSING
Trải nghiệm khả năng tăng tốc AI với bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 8700F, sở hữu công nghệ Bộ xử lý thần kinh (NPU) đột phá, được thiết kế riêng để tối đa hóa hiệu quả AI và nâng cao hiệu suất phần mềm.
Mở khóa những khả năng vô tận khi nó tích hợp liền mạch AI tiên tiến vào cuộc sống hàng ngày của bạn, nâng cao trải nghiệm chơi trò chơi của bạn. Khám phá bộ xử lý AMD Ryzen™ 7 8700F – nơi AI tiên tiến đáp ứng trải nghiệm sống động và hiệu năng hiệu quả.

CÔNG NGHỆ MỚI NHẤT ĐỂ TRẢI NGHIỆM GAME

1. NPU có khả năng tăng tốc phần mềm Trí tuệ nhân tạo (AI) 3
2. Precision Boost 2 2 có thể tự động tăng tần số bộ xử lý để có supercharged performance.
3. AMD Ryzen Master dễ dàng cá nhân hóa hiệu suất của bạn
4. Nền tảng AMD Socket AM5 sẵn sàng cho tương lai
5. Công nghệ AMD EXPO™ có thể cải thiện hiệu suất bộ nhớ để chơi game nhanh hơn 1
6. Kiến trúc “Zen 4” 5nm 5 cho phép hiệu quả năng lượng dẫn đầu so với thế hệ trước
General Specifications
- Name:
AMD Ryzen™ 5 8400F
- Family:
Ryzen
- Series:
Ryzen 8000 Series
- Form Factor:
Desktops
- AMD PRO Technologies:
No
- Consumer Use:
Yes
- Regional Availability:
Global
- Former Codename:
Phoenix
- Architecture:
Zen 4
- # of CPU Cores:
6
- Multithreading (SMT):
Yes
- # of Threads:
12
- Max. Boost Clock:
Up to 4.7 GHz
- Base Clock:
4.2 GHz
- L2 Cache:
6 MB
- L3 Cache:
16 MB
- Default TDP:
65W
- AMD Configurable TDP (cTDP):
45-65W
- Processor Technology for CPU Cores:
TSMC 4nm FinFET
- CPU Compute Die (CCD) Size:
178mm²
- Package Die Count:
1
- Unlocked for Overclocking:
Yes
- AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology:
Yes
- Precision Boost Overdrive:
Yes
- Curve Optimizer Voltage Offsets:
Yes
- AMD Ryzen™ Master Support:
Yes
- CPU Socket:
AM5
- CPU Boost Technology:
Precision Boost 2
- Instruction Set:
x86-64
- Supported Extensions:
AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , x86-64
- Max. Operating Temperature (Tjmax):
95°C
- Launch Date:
04/01/2024
- *OS Support:
Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit
Connectivity
- Native USB 4 (40Gbps) Ports:
2
- Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports:
2
- Native USB 2.0 (480Mbps) Ports:
1
- PCI Express® Version:
PCIe® 4.0
- Native PCIe® Lanes (Total/Usable):
20 / 16
- NVMe Support:
Boot, RAID0, RAID1
- System Memory Type:
DDR5
- Memory Channels:
2
- Max. Memory:
256GB
- System Memory Subtype:
UDIMM
- Max Memory Speed:
2x1R
2x2R
4X1R
4x2R
DDR5-5200
DDR5-5200
DDR5-3600
DDR5-3600
Graphics Capabilities
- Graphics Model:
Discrete Graphics Card Required
- AMD SmartAccess Memory:
Available
AI Engine Capabilities
- Brand Name:
AMD Ryzen™
- AMD Ryzen™ AI:
Not Available
Product IDs
- Product ID Boxed:
100-100001591BOX , 100-100001591CBX
- Product ID Tray:
100-000001591 (AM5)
- Product ID MPK:
100-100001591MPK , 100-100001591CPK
Security, Virtualization, and Manageability
- AMD Enhanced Virus Protection (NX bit):
Yes